Kết quả Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen, 01h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 50'
    0-0
    Lukas Kalvach
  • 67'
    0-0
     Erik Jirka
     Daniel Vasulin
  • 70'
    Samuel Dancak  
    Daniel Samek  
    0-0
  • 70'
    Petr Julis  
    Adam Vlkanova  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Milan Havel
     Carlos Eduardo Lopes Cruz
  • 80'
    Jakub Klima
    0-0
  • 81'
    Lukas Cmelik  
    Vaclav Pilar  
    0-0
  • 82'
    Petr Julis
    0-0
  • 83'
    0-1
    goal Sampson Dweh (Assist:Erik Jirka)
  • 85'
    Ladislav Krejci  
    Daniel Horak  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Lukas Hejda
     Matej Vydra
  • 90'
    0-1
    Martin Jedlicka
  • Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    22
    Petr Kodes
    4
    Tomas Petrasek
    5
    Filip Cihak
    26
    Daniel Horak
    28
    Jakub Kucera
    18
    Daniel Samek
    14
    Jakub Klima
    6
    Vaclav Pilar
    38
    Griger Adam
    58
    Adam Vlkanova
    51
    Daniel Vasulin
    11
    Matej Vydra
    31
    Pavel Sulc
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    23
    Lukas Kalvach
    6
    Lukas Cerv
    19
    Cheick Souare
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    9Lukas Cmelik
    11Samuel Dancak
    17Petr Julis
    19Daniel Kastanek
    29Matej Koubek
    7Ladislav Krejci
    23Matej Naprstek
    10Petr Pudhorocky
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Viktor Baier 30
    Milan Havel 24
    Lukas Hejda 2
    Erik Jirka 33
    Jan Kopic 10
    John Mosquera 18
    Jan Paluska 5
    Jiri Panos 20
    Tom Sloncik 29
    Alexandr Sojka 12
    Marian Tvrdon 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    FC Viktoria Plzen
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 20 13 4 3 39 17 22 43 T T H T T B
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
7 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs