Kết quả Pardubice vs Sigma Olomouc, 23h30 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8

  • Pardubice vs Sigma Olomouc: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Jiri Spacil (Assist:Jakub Pokorny)
  • 46'
    Daniel Pandula  
    Vojtech Patrak  
    0-1
  • 49'
    Tomas Zlatohlavek
    0-1
  • 58'
    Andre Leipold  
    Vojtech Sychra  
    0-1
  • 58'
    Mohammed Yahaya  
    Tomas Zlatohlavek  
    0-1
  • 69'
    Ladislav Krobot (Assist:Andre Leipold) goal 
    1-1
  • 70'
    1-1
     Dele Israel
     Radim Breite
  • 71'
    1-1
     Jan Vodhanel
     Jachym Sip
  • 78'
    1-2
    goal Matej Mikulenka (Assist:Jiri Spacil)
  • 85'
    1-2
     Yunusa Owolabi Muritala
     Jiri Spacil
  • 85'
    1-2
     Jan Navratil
     Matej Mikulenka
  • 88'
    Ladislav Krobot
    1-2
  • 89'
    Adam Fousek  
    Stepan Misek  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Jakub Elbel
     Michal Leibl
  • 90'
    Adam Fousek (Assist:Kamil Vacek) goal 
    2-2
  • Pardubice vs Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    13
    Jan Stejskal
    44
    Eldar Sehic
    43
    Jason Noslin
    3
    Louis Lurvink
    16
    Dominik Mares
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    8
    Vojtech Patrak
    33
    Tomas Zlatohlavek
    27
    Vojtech Sychra
    17
    Ladislav Krobot
    18
    Jan Fiala
    25
    Matej Mikulenka
    10
    Filip Zorvan
    6
    Jachym Sip
    7
    Radim Breite
    8
    Jiri Spacil
    34
    Matej Hadas
    38
    Jakub Pokorny
    21
    Jan Kral
    28
    Michal Leibl
    91
    Jan Koutny
    Sigma Olomouc4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 93Viktor Budinsky
    2Enyiazu Chukwuebuka
    15Denis Darmovzal
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    36Andre Leipold
    21Daniel Pandula
    6Tomas Polyak
    4David Simek
    23Michal Surzyn
    11Mohammed Yahaya
    Juraj Chvatal 20
    Adam Dohnalek 3
    Jakub Elbel 4
    Dele Israel 17
    Yunusa Owolabi Muritala 11
    Jan Navratil 30
    Martin Pospisil 26
    Filip Slavicek 16
    Tadeas Stoppen 29
    Jan Vodhanel 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Vaclav Jilek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Sigma Olomouc: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Sigma Olomouc
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 420
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 20 17 2 1 42 7 35 53 T T T T B T
2 FC Viktoria Plzen 20 13 4 3 39 17 22 43 T T H T T B
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
7 Mlada Boleslav 20 7 7 6 31 23 8 28 H T T T B B
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs