Kết quả CD Mafra vs SL Benfica B, 22h30 ngày 14/12
Kết quả CD Mafra vs SL Benfica B
Đối đầu CD Mafra vs SL Benfica B
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ SL Benfica B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:30
-
CD Mafra 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
0.91U 2.25
0.911
2.90X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Mafra vs SL Benfica B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
CD Mafra vs SL Benfica B: Diễn biến chính
-
10'Diogo Capitao (Assist:Andreas Nibe Hansen)1-0
-
12'Miguel Fale (Assist:Andreas Nibe Hansen)2-0
-
20'Guilherme Filipe Salgado Ferreira2-0
-
31'Yacouba Mahamane Maiga2-0
-
38'Friday Ubi Etim2-0
-
77'Jose Precatado2-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Mafra vs SL Benfica B: Số liệu thống kê
-
CD MafraSL Benfica B
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
7Cứu thua2
-
-
104Pha tấn công108
-
-
49Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | SL Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 35 | B T H T T H |
3 | CD Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 36 | 22 | 14 | 34 | T H B H H H |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 13 | 3 | 24 | T H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | B T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H T T T B |
13 | FC Felgueiras | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | T B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | T B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | 18 | 30 | -12 | 14 | H B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation