Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 24/12
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Roda JC
Nhận định, Soi kèo Jong Ajax vs Roda JC, 2h ngày 24/12
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202402:00
-
Roda JC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.95O 3
0.99U 3
0.831
2.90X
3.502
2.05Hiệp 1+0
1.08-0
0.73O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính
-
5'Nassef Chourak (Assist:Julian Rijkhoff)1-0
-
8'1-1Cain Seedorf (Assist:Ryan Yang Leiten)
-
28'Julian Rijkhoff2-1
-
29'Precious Ugwu
Aaron Bouwman2-1 -
65'Julian Brandes
Sean Steur2-1 -
65'Rayane Bounida
Julian Rijkhoff2-1 -
65'Lucas Jetten
Jorthy Mokio2-1 -
66'2-1Mamadou Saydou Bangura
Nathangelo Markelo -
67'2-1Tiago Cukur
Patriot Sejdiu -
78'2-1Enrique Manuel Pena Zauner
Joey Mueller -
86'2-1Orhan Dzepar
-
90'Jan Faberski (Assist:Rayane Bounida)3-1
-
Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Paul Reverson5Jorthy Mokio4Dies Janse3Aaron Bouwman2Gerald Alders8Nassef Chourak10Sean Steur6Mark Verkuijl11Jaydon Banel9Julian Rijkhoff7Jan Faberski97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu20Ryan Yang Leiten47Cain Seedorf17Orhan Dzepar15Lucas Beerten24Nathangelo Markelo4Brian Koglin3Thomas Oude Kotte8Joey Mueller90Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
22Yoram Lorenzo Ismael Boerhout21Rayane Bounida18Julian Brandes15Diyae Jermoumi17Lucas Jetten23David Kalokoh12Charlie Setford20Rico Speksnijder16Precious Ugwu19Skye VinkMamadou Saydou Bangura 27Tiago Cukur 9Reda El Meliani 26Rodney Kongolo 21Tim Kother 18Enrique Manuel Pena Zauner 7Joshua Schwirten 10Jordy Steins 23Juul Timmermans 33Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)Roda JC
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
392Số đường chuyền424
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
9Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn8
-
-
12Ném biên16
-
-
8Thử thách13
-
-
29Long pass35
-
-
71Pha tấn công102
-
-
29Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
4 | SC Cambuur | 21 | 11 | 2 | 8 | 29 | 19 | 10 | 35 | B H T T B T |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Roda JC | 21 | 9 | 6 | 6 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H T B B T |
8 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
9 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
13 | FC Eindhoven | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | T T T B H B |
14 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
15 | MVV Maastricht | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | T T H B T B |
16 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 27 | -3 | 21 | B B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 21 | 6 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 21 | T B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs