Kết quả Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur, 02h00 ngày 25/02
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/02/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.08O 2.5
0.50U 2.5
1.401
3.30X
3.602
1.85Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1.25
0.88U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
25'0-0Tony Rolke
-
46'Nassef Chourak
Don-Angelo Konadu0-0 -
55'Precious Ugwu (Assist:Sean Steur)1-0
-
59'Lucas Jetten1-0
-
60'1-0Gabi Caschili
Tomas Galvez -
60'1-0Jeredy Hilterman
Tony Rolke -
63'1-1
Jeredy Hilterman (Assist:Bryant Nieling)
-
70'1-1Ilias Alhaft
Benjamin Pauwels -
70'1-1Michael de Leeuw
Maikel Kieftenbeld -
75'Skye Vink
Rayane Bounida1-1 -
75'David Kalokoh
Sean Steur1-1 -
83'1-1Jeredy Hilterman
-
84'1-1Fedde de Jong
Matthias Nartey -
85'Ryan van de Pavert
Lucas Jetten1-1 -
87'1-1Tyrique Mercera
-
90'1-1Michael de Leeuw
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Paul Reverson5Lucas Jetten4Dies Janse3Nick Verschuren2Precious Ugwu8Sean Steur6Mark Verkuijl10Julian Rijkhoff11Rayane Bounida9Don-Angelo Konadu7Jan Faberski18Tony Rolke7Remco Balk17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels8Maikel Kieftenbeld28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
24Yoram Lorenzo Ismael Boerhout18Julian Brandes16Rida Chahid20Nassef Chourak21David Kalokoh12Charlie Setford17Rico Speksnijder15Ryan van de Pavert19Skye VinkIlias Alhaft 11Arnau Casas Arcas 14Gabi Caschili 2Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Jeredy Hilterman 99Brett Minnema 23Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Floris Smand 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)SC Cambuur
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút2
-
-
20Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
451Số đường chuyền411
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi20
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công37
-
-
12Đánh chặn12
-
-
21Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách5
-
-
42Long pass29
-
-
126Pha tấn công143
-
-
60Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 35 | 28 | 58 | T B B T T T |
2 | Dordrecht | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 34 | 16 | 53 | T H T T T T |
3 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
4 | SC Cambuur | 28 | 15 | 4 | 9 | 45 | 27 | 18 | 49 | B T T H H T |
5 | ADO Den Haag | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 31 | 16 | 49 | B T T T T T |
6 | De Graafschap | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | H B T B T T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Emmen | 28 | 12 | 5 | 11 | 44 | 40 | 4 | 41 | T B B T T B |
9 | Helmond Sport | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 42 | -3 | 39 | H B H T B B |
10 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 27 | 10 | 5 | 12 | 40 | 45 | -5 | 35 | T T B T B B |
13 | MVV Maastricht | 27 | 8 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T H T B |
14 | Jong Ajax (Youth) | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 31 | T B T B H T |
15 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | T T B H B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 27 | 6 | 3 | 18 | 39 | 58 | -19 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 17 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs