Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 17'
    Jesper Uneken goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Jay Kruiver
  • 46'
    1-0
     Ryan Yang Leiten
     Thomas Oude Kotte
  • 46'
    1-0
     Tiago Cukur
     Nils Roseler
  • 46'
    Jordy Bawuah
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Ryan Yang Leiten
  • 60'
    Dantaye Gilbert  
    Ayodele Thomas  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Brian Koglin
  • 69'
    1-1
     Enrique Manuel Pena Zauner
     Patriot Sejdiu
  • 70'
    Muhlis Dagasan  
    Jevon Simons  
    1-1
  • 78'
    Tai Abed (Assist:Jordy Bawuah) goal 
    2-1
  • 85'
    2-2
    goal Enrique Manuel Pena Zauner
  • 88'
    2-3
    goal Tiago Cukur (Assist:Cain Seedorf)
  • 90'
    Emir Bars  
    Wessel Kuhn  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Orhan Dzepar
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-1
    1
    Roy Steur
    5
    Tim van den Heuvel
    4
    Wessel Kuhn
    3
    Madi Monamay
    2
    Emmanuel van de Blaak
    8
    Jordy Bawuah
    6
    Tygo Land
    11
    Ayodele Thomas
    10
    Tai Abed
    7
    Jevon Simons
    9
    Jesper Uneken
    97
    Thibo Baeten
    47
    Cain Seedorf
    10
    Joshua Schwirten
    77
    Patriot Sejdiu
    17
    Orhan Dzepar
    3
    Thomas Oude Kotte
    22
    Jay Kruiver
    13
    Nils Roseler
    4
    Brian Koglin
    8
    Joey Mueller
    90
    Nick Marsman
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Emir Bars
    14Muhlis Dagasan
    18Enzo Geerts
    19Dantaye Gilbert
    16Jens Heylen
    17Iggy Houben
    23Niek Janssen
    15Raf Van de Riet
    Tiago Cukur 9
    Reda El Meliani 26
    Tim Kother 18
    Ryan Yang Leiten 20
    Nathangelo Markelo 24
    Enrique Manuel Pena Zauner 7
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Casper Van Hemelryck 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Boessen
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 ADO Den Haag 24 11 7 6 40 29 11 40 T T T B T T
7 De Graafschap 24 10 7 7 48 36 12 37 B B H T H B
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 23 10 5 8 33 35 -2 35 H B B B T H
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 24 8 5 11 40 42 -2 29 H T T H B T
15 FC Oss 24 6 8 10 18 37 -19 26 T B T B B H
16 VVV Venlo 24 7 4 13 25 41 -16 25 T H T T T B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs