Kết quả Valencia CF Mestalla vs UD Alzira, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Valencia CF Mestalla vs UD Alzira
Đối đầu Valencia CF Mestalla vs UD Alzira
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Phong độ UD Alzira gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.98O 2
0.93U 2
0.851
1.85X
2.902
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia CF Mestalla vs UD Alzira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Valencia CF Mestalla vs UD Alzira: Diễn biến chính
-
7'Pablo Lopez1-0
-
15'1-1
Joan Piera Bordes
-
17'1-2
Giovanni Jesus Navarro Sole
-
38'1-2
-
45'1-2
-
65'Pablo Lopez2-2
-
70'2-2
-
70'Andres Caro Serrano3-2
-
76'3-2
-
86'3-2
-
88'3-2
-
90'Mario Dominguez4-2
-
90'4-2
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia CF Mestalla vs UD Alzira: Số liệu thống kê
-
Valencia CF MestallaUD Alzira
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 23 | 17 | 5 | 1 | 45 | 10 | 35 | 56 | T T T H T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 21 | 12 | 45 | T T H H T H |
3 | Getafe B | 23 | 12 | 7 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | H H T T H B |
4 | Tenerife B | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 30 | 13 | 41 | B T B T B H |
5 | Cacereno | 23 | 11 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 41 | T T T B B H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 38 | T H T T H B |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 23 | 9 | 7 | 7 | 29 | 28 | 1 | 34 | T H T B T T |
8 | CD Coria | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T B T T H |
9 | UD Melilla | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 26 | 1 | 31 | T B H T H B |
10 | UB Conquense | 23 | 9 | 3 | 11 | 27 | 28 | -1 | 30 | B B T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | B B H H T H |
12 | AD Union Adarve | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 25 | -9 | 27 | B H B H B T |
13 | UD San Sebastian Reyes | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 34 | -6 | 26 | H T H T H B |
14 | Real Madrid C | 23 | 5 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B H B T B H |
15 | CD Illescas | 23 | 6 | 3 | 14 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H B B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 23 | 5 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 21 | B B B B B H |
17 | Mostoles | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 38 | -19 | 18 | B B T B T T |
18 | CD Atletico Paso | 23 | 2 | 4 | 17 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs