Kết quả Đức vs Italia, 02h45 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A Quarterfinals

  • Đức vs Italia: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Federico Gatti
  • 22'
    Angelo Stiller
    0-0
  • 29'
    0-0
    Alessandro Buongiorno
  • 30'
    Joshua Kimmich goal 
    1-0
  • 36'
    Jamal Musiala (Assist:Joshua Kimmich) goal 
    2-0
  • 45'
    Tim Kleindienst (Assist:Joshua Kimmich) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Matteo Politano
     Federico Gatti
  • 46'
    3-0
     Davide Frattesi
     Daniel Maldini
  • 49'
    3-1
    goal Moise Keane
  • 63'
    Karim Adeyemi  
    Leroy Sane  
    3-1
  • 63'
    Nadiem Amiri  
    Leon Goretzka  
    3-1
  • 63'
    Pascal Gross  
    Angelo Stiller  
    3-1
  • 68'
    3-1
     Giacomo Raspadori
     Sandro Tonali
  • 68'
    Karim Adeyemi
    3-1
  • 69'
    3-2
    goal Moise Keane (Assist:Giacomo Raspadori)
  • 75'
    3-2
    Giovanni Di Lorenzo Penalty cancelled
  • 77'
    Yann Bisseck  
    Antonio Rudiger  
    3-2
  • 77'
    Robert Andrich  
    Jamal Musiala  
    3-2
  • 79'
    3-2
    Alessandro Bastoni
  • 79'
    Tim Kleindienst
    3-2
  • 85'
    3-2
     Mattia Zaccagni
     Samuele Ricci
  • 85'
    3-2
     Lorenzo Lucca
     Moise Keane
  • 90'
    3-2
    Nicolo Barella
  • 90'
    3-3
    goal Giacomo Raspadori
  • 90'
    3-3
    Mattia Zaccagni Penalty awarded
  • Đức vs Italia: Đội hình chính và dự bị

  • Đức4-2-3-1
    1
    Oliver Baumann
    15
    Nico Schlotterbeck
    4
    Jonathan Glao Tah
    2
    Antonio Rudiger
    6
    Joshua Kimmich
    8
    Leon Goretzka
    16
    Angelo Stiller
    18
    Maximilian Mittelstadt
    10
    Jamal Musiala
    19
    Leroy Sane
    9
    Tim Kleindienst
    11
    Daniel Maldini
    9
    Moise Keane
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    18
    Nicolo Barella
    6
    Samuele Ricci
    8
    Sandro Tonali
    19
    Iyenoma Destiny Udogie
    5
    Federico Gatti
    4
    Alessandro Buongiorno
    21
    Alessandro Bastoni
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Italia3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Pascal Gross
    23Robert Andrich
    11Nadiem Amiri
    17Yann Bisseck
    20Karim Adeyemi
    21Stefan Ortega
    12Alexander Nubel
    3Robin Koch
    22David Raum
    13Deniz Undav
    7Jonathan Michael Burkardt
    14Jamie Leweling
    Matteo Politano 7
    Mattia Zaccagni 20
    Davide Frattesi 16
    Giacomo Raspadori 10
    Lorenzo Lucca 17
    Guglielmo Vicario 13
    Alex Meret 12
    Raoul Bellanova 2
    Nicolo Rovella 14
    Matteo Ruggeri 15
    Cesare Casadei 23
    Pietro Comuzzo 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luciano Spalletti
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Đức vs Italia: Số liệu thống kê

  • Đức
    Italia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    414
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    16
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025