Kết quả Albania vs Séc, 02h45 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Albania vs Séc: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Tomas Soucek
  • Albania vs Séc: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-1-4-1
    1
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    5
    Arlind Ajeti
    18
    Ardian Ismajli
    2
    Ivan Balliu Campeny
    20
    Ylber Ramadani
    10
    Nedim Bajrami
    8
    Kristjan Asllani
    14
    Qazim Laci
    9
    Jasir Asani
    7
    Indrit Tuci
    19
    Tomas Chory
    17
    Vaclav Cerny
    22
    Tomas Soucek
    15
    Pavel Sulc
    14
    Lukas Provod
    12
    Lukas Cerv
    5
    Vladimir Coufal
    3
    Tomas Holes
    6
    Vaclav Jemelka
    18
    Jan Boril
    1
    Matej Kovar
    Séc4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Elseid Hisaj
    22Amir Abrashi
    15Taulant Seferi Sulejmanov
    12Elhan Kastrati
    23Alen Sherri
    17Ernest Muci
    6Adrian Bajrami
    13Enea Mihaj
    11Myrto Uzuni
    21Arber Hoxha
    16Andi Hadroj
    19Arbnor Muja
    Patrizio Stronati 7
    Jan Kliment 10
    Milan Havel 4
    Alex Kral 21
    Adam Hlozek 9
    Martin Jedlicka 23
    Jan Kuchta 11
    Ondrej Lingr 20
    Antonin Kinsky 16
    Vasil Kusej 13
    Matej Sin 8
    Jirí Boula 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Jaroslav Silhavy
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Séc: Số liệu thống kê

  • Albania
    Séc
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 53
    Số đường chuyền
    137
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 5
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Long pass
    8
  •  
     
  • 12
    Pha tấn công
    42
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    11
  •