Kết quả Bồ Đào Nha vs Ba Lan, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Diễn biến chính

  • 25'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    0-0
  • 25'
    Joao Neves
    0-0
  • 32'
    0-0
     Jakub Kaminski
     Bartosz Bereszynski
  • 45'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    0-0
  • 46'
    Vitor Ferreira Pio  
    Joao Neves  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Sebastian Walukiewicz
     Jan Bednarek
  • 46'
    0-0
     Dominik Marczuk
     Mateusz Bogusz
  • 56'
    0-0
    Marcin Bulka
  • 59'
    Rafael Leao (Assist:Nuno Mendes) goal 
    1-0
  • 72'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goal 
    2-0
  • 73'
    2-0
     Adam Buksa
     Kacper Urbanski
  • 77'
    Samuel Almeida Costa  
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva  
    2-0
  • 80'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Vitor Ferreira Pio) goal 
    3-0
  • 81'
    3-0
     Antoni Kozubal
     Krzysztof Piatek
  • 83'
    Pedro Neto (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro) goal 
    4-0
  • 84'
    Joao Felix Sequeira  
    Rafael Leao  
    4-0
  • 84'
    Francisco Trincao  
    Pedro Neto  
    4-0
  • 87'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Vitor Ferreira Pio) goal 
    5-0
  • 88'
    Nuno Tavares  
    Nuno Mendes  
    5-0
  • 88'
    5-1
    goal Dominik Marczuk (Assist:Jakub Kiwior)
  • 90'
    Nuno Tavares
    5-1
  • Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-2-3-1
    1
    Diogo Meireles Costa
    19
    Nuno Mendes
    13
    Renato De Palma Veiga
    4
    Antonio Silva
    5
    Diogo Dalot
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    15
    Joao Neves
    17
    Rafael Leao
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    18
    Pedro Neto
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    23
    Krzysztof Piatek
    9
    Mateusz Bogusz
    18
    Bartosz Bereszynski
    7
    Kacper Urbanski
    3
    Taras Romanczuk
    10
    Piotr Zielinski
    21
    Nicola Zalewski
    2
    Kamil Piatkowski
    5
    Jan Bednarek
    14
    Jakub Kiwior
    12
    Marcin Bulka
    Ba Lan3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Joao Felix Sequeira
    9Francisco Trincao
    14Nuno Tavares
    23Vitor Ferreira Pio
    6Samuel Almeida Costa
    16Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    12Jose Sa
    20Joao Cancelo
    22Rui Silva
    2Nelson Cabral Semedo
    21Francisco Conceicao
    3Tomas Araujo
    Adam Buksa 16
    Sebastian Walukiewicz 4
    Jakub Kaminski 13
    Antoni Kozubal 17
    Dominik Marczuk 19
    Lukasz Skorupski 1
    Bartlomiej Dragowski 22
    Jakub Moder 8
    Tymoteusz Puchacz 15
    Bartosz Slisz 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Ba Lan
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 648
    Số đường chuyền
    327
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    12
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •