Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry, 20h00 ngày 31/12
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry
Nhận định, Soi kèo Ceramica Cleopatra vs Al Masry SC, 20h00 ngày 31/12
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Al Masry gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202420:00
-
Al Masry 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.00O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.50X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry: Diễn biến chính
-
11'0-0Mohamed Hashem
-
20'Mahmoud Zalaka Penalty cancelled0-0
-
54'Mahmoud Zalaka (Assist:Ahmed Kendouci)1-0
-
72'Fagrie Lakay1-0
-
76'Amr Mahmoud Ismail Kalawa1-0
-
81'1-1Salah Mohsen (Assist:Amr El Saadawy)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Al Masry: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
-
8Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
344Số đường chuyền506
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên22
-
-
9Thử thách8
-
-
16Long pass22
-
-
68Pha tấn công62
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 21 | H T T T T H |
2 | Zamalek | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 20 | H H T T B T |
3 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 18 | H B H T B T |
6 | Petrojet | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 16 | T T H H T T |
7 | NBE SC | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | T B T T T B |
8 | ZED FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 6 | 1 | 13 | T H H T B B |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 13 | H H B B H T |
10 | Haras El Hedoud | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T B T T |
11 | Pharco | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B B T B H H |
12 | Talaea EI-Gaish | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | B H B B T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H H B T B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | H T B B B B |
17 | Enppi | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B H H H B B |
18 | El Gounah | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 11 | -8 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation