Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca, 01h50 ngày 12/02
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202501:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 2
0.95U 2
0.851
1.50X
4.102
5.25Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 14
-
Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca: Diễn biến chính
-
54'0-0
-
83'Hossi1-0
-
86'Julinho2-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaSagrada Esperanca
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
102Pha tấn công64
-
-
63Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 12 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 40 | T H T T T H |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 32 | T H H B H T |
4 | CD Sao Salvador | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T T |
5 | Interclube Luanda | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H B H H T T |
6 | Bravos do Maquis | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
8 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
9 | Academica Do Lobito | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
12 | CRD Libolo | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B B |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation