Kết quả Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic, 22h00 ngày 09/02
Kết quả Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.30X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 20
-
Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
3'0-1
El Houssine Rahimi (Assist:Adam Ennaffati)
-
15'Abdelhay El Forsy0-1
-
17'Zakaria Bahrou0-1
-
43'Yasser Jarici0-1
-
49'Mahamadou Camara0-1
-
54'0-1Hilal Ferdaoussi
-
63'0-1Abdellah Khafifi
-
65'Zakaria Bahrou0-1
-
71'0-1Sabir Bougrine
-
77'Abdellah Farah (Assist:Mahmoud Benhalib)1-1
-
84'1-1Youssef Belammari
-
90'1-2
Adam Ennaffati
-
90'Ayoub Tine1-2
-
90'Abdellatif El Bajjani1-2
-
90'Amine Azri Goal Disallowed1-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Zmamra vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
Renaissance ZmamraRaja Casablanca Atlhletic
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
81Pha tấn công84
-
-
46Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation