Đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane, 01h00 ngày 02/6
Kết quả Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
VĐQG Marốc 2023-2024: Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane trước đây
-
05/01/2024Renaissance Sportive de Berkane3 - 1Club Salmi3 - 1L
-
05/04/2023Renaissance Sportive de Berkane0 - 1Club Salmi0 - 1W
-
23/10/2022Club Salmi1 - 1Renaissance Sportive de Berkane0 - 1D
-
01/05/2022Renaissance Sportive de Berkane4 - 3Club Salmi4 - 1L
-
27/10/2021Club Salmi0 - 0Renaissance Sportive de Berkane0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Salmi (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Club Salmi (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Salmi và Renaissance Sportive de Berkane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 21 | 4 | 3 | 61 | 20 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 28 | 19 | 9 | 0 | 48 | 15 | 33 | 66 | T T T T T T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 28 | 13 | 10 | 5 | 35 | 20 | 15 | 49 | T T T T B T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 26 | 6 | 42 | B B H B B T |
5 | Wydad Casablanca | 28 | 11 | 8 | 9 | 30 | 26 | 4 | 41 | H T B T H B |
6 | Olympique de Safi | 28 | 10 | 11 | 7 | 27 | 23 | 4 | 41 | T B B T H T |
7 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 11 | 7 | 10 | 30 | 29 | 1 | 40 | H T H B T T |
8 | Renaissance Zmamra | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H H B T T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 7 | 13 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B T H H B B |
10 | Maghreb Fez | 28 | 7 | 10 | 11 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B B B H H |
11 | Hassania Agadir | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 39 | -11 | 31 | B T H B T H |
12 | IRT Itihad de Tanger | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 29 | T B H T H B |
13 | Club Salmi | 28 | 7 | 6 | 15 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B H T H B |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 28 | 6 | 6 | 16 | 19 | 38 | -19 | 24 | B H B H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 43 | -23 | 24 | B B H H H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 28 | 4 | 8 | 16 | 18 | 42 | -24 | 20 | H H T B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer