Đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca, 21h20 ngày 15/3
Kết quả Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca
Đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca trước đây
-
19/10/2024Sagrada Esperanca2 - 0Academica Do Lobito0 - 0L
-
10/04/2024Academica Do Lobito1 - 0Sagrada Esperanca0 - 0W
-
17/11/2023Sagrada Esperanca0 - 1Academica Do Lobito0 - 0W
-
14/05/2023Sagrada Esperanca2 - 0Academica Do Lobito1 - 0L
-
22/12/2022Academica Do Lobito1 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
-
02/03/2022Academica Do Lobito2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
-
27/11/2021Sagrada Esperanca1 - 0Academica Do Lobito1 - 0L
-
27/04/2021Sagrada Esperanca2 - 1Academica Do Lobito1 - 0L
-
26/12/2020Academica Do Lobito1 - 1Sagrada Esperanca0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Sagrada Esperanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Sagrada Esperanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 20 | 15 | 5 | 0 | 35 | 9 | 26 | 50 | T H T T H T |
2 | Wiliete | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 14 | 24 | 45 | B T T T T H |
3 | Primeiro de Agosto | 20 | 10 | 8 | 2 | 24 | 14 | 10 | 38 | H T H T H H |
4 | Sagrada Esperanca | 19 | 9 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 32 | H T T T T B |
5 | CD Sao Salvador | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 18 | 6 | 30 | T T B B B T |
6 | Bravos do Maquis | 20 | 6 | 11 | 3 | 21 | 16 | 5 | 29 | B T T H H H |
7 | Desportivo Huila | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 16 | 3 | 29 | T H B T T T |
8 | Academica Do Lobito | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 26 | -7 | 26 | T H B H H T |
9 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 10 | 5 | 23 | 14 | 9 | 25 | T T H B B H |
10 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H T B T B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 19 | 5 | 7 | 7 | 13 | 16 | -3 | 22 | B B B T H B |
12 | CRD Libolo | 20 | 4 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 20 | B B H B T B |
13 | Luanda CIty | 20 | 4 | 4 | 12 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H H B |
14 | Carmona | 20 | 2 | 8 | 10 | 9 | 33 | -24 | 14 | B B B H B H |
15 | Santa Rita FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 8 | 22 | -14 | 12 | H B B H B B |
16 | Isaac de Benguela | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer