Đối đầu Academie Deira vs Vitalo, 20h30 ngày 15/9
Kết quả Academie Deira vs Vitalo
Đối đầu Academie Deira vs Vitalo
Phong độ Academie Deira gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Academie Deira vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academie Deira vs Vitalo trước đây
-
11/05/2024Academie Deira0 - 0Vitalo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Academie Deira vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Academie Deira vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academie Deira vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academie Deira vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academie Deira (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Academie Deira (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academie Deira thắng
Bại: là số trận Academie Deira thua
Thắng: là số trận Academie Deira thắng
Bại: là số trận Academie Deira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academie Deira và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 1 | 14 | 10 | T T H T |
2 | Academie Deira | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T H T |
3 | Le Messager Ngozi | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H B T |
4 | Aigle Noir | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
5 | Olympique Star | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T T B |
6 | Bumamuru | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 | H H H T |
7 | Flambeau du Centre | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
8 | Ngozi City FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
9 | Kayanza Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
10 | BS Dynamic | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H T B |
11 | Romania Inter Star | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
12 | Vitalo | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Royal Vision | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | B H B H |
15 | Moso Sugar Company | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B |
16 | LLB Academic | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer