Kết quả Mali vs Bờ Biển Ngà, 00h00 ngày 04/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Quarterfinals

  • Mali vs Bờ Biển Ngà: Diễn biến chính

  • 12'
    Sikou Niakate No penalty confirmed
    0-0
  • 16'
    0-0
    Odilon Kossounou
  • 17'
    Adama Traore
    0-0
  • 33'
    0-0
    Cristian Kouame
  • 37'
    0-0
    Serge Aurier
  • 39'
    Adama Traore
    0-0
  • 43'
    0-0
    Odilon Kossounou
  • 45'
    0-0
     Wilfried Stephane Singo
     Nicolas Pepe
  • 45'
    Amadou Haidara
    0-0
  • 46'
    0-0
     Willy Boly
     Serge Aurier
  • 46'
    0-0
     Sebastien Haller
     Cristian Kouame
  • 62'
    Fousseni Diabate  
    Amadou Haidara  
    0-0
  • 63'
    Nene Dorgeles  
    Adama Traore  
    0-0
  • 71'
    Nene Dorgeles (Assist:Diadie Samassekou) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Oumar Diakite
     Max-Alain Gradel
  • 80'
    Lassana Coulibaly
    1-0
  • 86'
    1-0
     Adingra Simon
     Jean Michael Seri
  • 89'
    Mamadou Fofana  
    Lassine Sinayoko  
    1-0
  • 89'
    Boubacar Traore  
    Lassana Coulibaly  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Adingra Simon
  • 90'
    Yves Bissouma  
    Kamory Doumbia  
    1-1
  • 102'
    Ibrahim Sissoko  
    Diadie Samassekou  
    1-1
  • 111'
    1-1
    Oumar Diakite
  • 120'
    1-1
    Oumar Diakite
  • 120'
    1-2
    goal Oumar Diakite (Assist:Seko Fofana)
  • 120'
    Hamari Traore
    1-2
  • Mali vs Bờ Biển Ngà: Đội hình chính và dự bị

  • Mali4-3-1-2
    16
    Djigui Diarra
    17
    Falaye Sacko
    6
    Sikou Niakate
    5
    Boubakar Kouyate
    2
    Hamari Traore
    4
    Amadou Haidara
    8
    Diadie Samassekou
    11
    Lassana Coulibaly
    26
    Kamory Doumbia
    25
    Lassine Sinayoko
    21
    Adama Traore
    20
    Cristian Kouame
    19
    Nicolas Pepe
    6
    Seko Fofana
    15
    Max-Alain Gradel
    4
    Jean Michael Seri
    8
    Franck Kessie
    17
    Serge Aurier
    7
    Odilon Kossounou
    21
    Obite Ndicka
    3
    NClomande Ghislain Konan
    1
    Yahia Fofana
    Bờ Biển Ngà4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Fousseni Diabate
    27Nene Dorgeles
    15Mamadou Fofana
    24Boubacar Traore
    10Yves Bissouma
    9Ibrahim Sissoko
    1Ismael Diawara
    13Moussa Diarra
    7Moussa Doumbia
    23Aliou Dieng
    18Youssoufou Niakate
    20Sekou Koita
    Wilfried Stephane Singo 5
    Willy Boly 12
    Sebastien Haller 22
    Oumar Diakite 14
    Adingra Simon 24
    Badra Ali Sangare 23
    Ismael Diallo 26
    Jean Thierry Lazare Amani 27
    Ibrahim Sangare 18
    Jonathan Bamba 9
    Jeremie Boga 13
    Karim Konate 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Chelle
    Jean-Louis Gasset
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Mali vs Bờ Biển Ngà: Số liệu thống kê

  • Mali
    Bờ Biển Ngà
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 631
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 30
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 30
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 135
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •