Kết quả Audax Italiano vs Huachipato, 03h30 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 28

  • Audax Italiano vs Huachipato: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Imanol Gonzalez
  • 19'
    0-0
    Claudio Elias Sepulveda Castro
  • 20'
    Daniel Pina
    0-0
  • 34'
    0-0
    Thiago Vecino Berriel
  • 45'
    0-1
    goal Thiago Vecino Berriel (Assist:Claudio Elias Sepulveda Castro)
  • 46'
    0-1
     Maximiliano Gutierrez
     Joaquin Gutierrez
  • 46'
    Luciano Daniel Arriagada Garcia  
    Daniel Pina  
    0-1
  • 56'
    Paolo Guajardo  
    Alessandro Riep  
    0-1
  • 56'
    Ignacio Jeraldino  
    Marco Ramos  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Renzo Malanca
     Imanol Gonzalez
  • 66'
    Guillermo Luis Ortiz
    0-1
  • 69'
    Nicolas Ivan Orellana Acuna
    0-1
  • 73'
    0-1
     Mario Briceno
     Julian Brea
  • 74'
    Carlos Villanueva  
    Lautaro Palacios  
    0-1
  • 74'
    Oliver Rojas  
    Santiago Dittborn  
    0-1
  • 78'
    0-1
    Mario Briceno
  • 79'
    EMANUEL CECCHINI
    0-1
  • 81'
    0-1
     Leandro Diaz
     Carlos Alberto Villanueva Fuentes
  • 87'
    0-2
    goal Gonzalo Montes Calderini (Assist:Mario Briceno)
  • 90'
    0-2
    Leandro Diaz
  • Audax Italiano vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị

  • Audax Italiano4-3-3
    1
    Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
    4
    Daniel Pina
    26
    Guillermo Luis Ortiz
    5
    Fabian Torres
    7
    Nicolas Fernandez Miranda
    19
    Santiago Dittborn
    8
    Marco Ramos
    15
    EMANUEL CECCHINI
    24
    Nicolas Ivan Orellana Acuna
    9
    Lautaro Palacios
    22
    Alessandro Riep
    32
    Thiago Vecino Berriel
    20
    Jimmy Martinez
    8
    Gonzalo Montes Calderini
    6
    Claudio Elias Sepulveda Castro
    14
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
    18
    Joaquin Gutierrez
    21
    Julian Brea
    4
    Benjamin Gazzolo
    3
    Imanol Gonzalez
    2
    Antonio Castillo
    1
    Martin Cristian Alonso Parra Plaza
    Huachipato5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Daniel Arriagada Garcia
    31Gabriel Omar Carabali Quinonez
    17Paolo Guajardo
    6German Guiffrey
    20Ignacio Jeraldino
    2Oliver Rojas
    10Carlos Villanueva
    Mario Briceno 7
    Fabian Cerda 24
    Leandro Diaz 26
    Maximiliano Gutierrez 28
    Renzo Malanca 13
    Jorge Sebastia Saez 11
    Santiago Silva 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Manuel Fernandez
    Gustavo Alvarez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Audax Italiano vs Huachipato: Số liệu thống kê

  • Audax Italiano
    Huachipato
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 35
    Long pass
    21
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation