Kết quả Audax Italiano vs Huachipato, 03h30 ngày 21/10
Kết quả Audax Italiano vs Huachipato
Đối đầu Audax Italiano vs Huachipato
Phong độ Audax Italiano gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202403:30
-
Audax Italiano 40Huachipato 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Audax Italiano vs Huachipato
-
Sân vận động: Florida Municipal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 28
-
Audax Italiano vs Huachipato: Diễn biến chính
-
15'0-0Imanol Gonzalez
-
19'0-0Claudio Elias Sepulveda Castro
-
20'Daniel Pina0-0
-
34'0-0Thiago Vecino Berriel
-
45'0-1Thiago Vecino Berriel (Assist:Claudio Elias Sepulveda Castro)
-
46'0-1Maximiliano Gutierrez
Joaquin Gutierrez -
46'Luciano Daniel Arriagada Garcia
Daniel Pina0-1 -
56'Paolo Guajardo
Alessandro Riep0-1 -
56'Ignacio Jeraldino
Marco Ramos0-1 -
62'0-1Renzo Malanca
Imanol Gonzalez -
66'Guillermo Luis Ortiz0-1
-
69'Nicolas Ivan Orellana Acuna0-1
-
73'0-1Mario Briceno
Julian Brea -
74'Carlos Villanueva
Lautaro Palacios0-1 -
74'Oliver Rojas
Santiago Dittborn0-1 -
78'0-1Mario Briceno
-
79'EMANUEL CECCHINI0-1
-
81'0-1Leandro Diaz
Carlos Alberto Villanueva Fuentes -
87'0-2Gonzalo Montes Calderini (Assist:Mario Briceno)
-
90'0-2Leandro Diaz
-
Audax Italiano vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
-
Audax Italiano4-3-31Tomas Alejandro Ahumada Oteiza4Daniel Pina26Guillermo Luis Ortiz5Fabian Torres7Nicolas Fernandez Miranda19Santiago Dittborn8Marco Ramos15EMANUEL CECCHINI24Nicolas Ivan Orellana Acuna9Lautaro Palacios22Alessandro Riep32Thiago Vecino Berriel20Jimmy Martinez8Gonzalo Montes Calderini6Claudio Elias Sepulveda Castro14Carlos Alberto Villanueva Fuentes18Joaquin Gutierrez21Julian Brea4Benjamin Gazzolo3Imanol Gonzalez2Antonio Castillo1Martin Cristian Alonso Parra Plaza
- Đội hình dự bị
-
32Luciano Daniel Arriagada Garcia31Gabriel Omar Carabali Quinonez17Paolo Guajardo6German Guiffrey20Ignacio Jeraldino2Oliver Rojas10Carlos VillanuevaMario Briceno 7Fabian Cerda 24Leandro Diaz 26Maximiliano Gutierrez 28Renzo Malanca 13Jorge Sebastia Saez 11Santiago Silva 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel FernandezGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Audax Italiano vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
Audax ItalianoHuachipato
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt21
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
347Số đường chuyền316
-
-
73%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn4
-
-
24Ném biên22
-
-
8Thử thách3
-
-
35Long pass21
-
-
87Pha tấn công89
-
-
67Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation