Kết quả Cobresal vs Municipal Iquique, 02h00 ngày 19/08
Kết quả Cobresal vs Municipal Iquique
Đối đầu Cobresal vs Municipal Iquique
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202402:00
-
Cobresal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 3
0.84U 3
1.021
2.30X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobresal vs Municipal Iquique
-
Sân vận động: El Salvador
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 20
-
Cobresal vs Municipal Iquique: Diễn biến chính
-
10'Franco Natanael García Barboza (Assist:Franco Lobos)1-0
-
45'1-0Steffan Pino Briceno
-
46'Francisco Alarcon Cruz1-0
-
46'1-0Enzo Hoyos
Agustin Nadruz -
46'1-0Cesar Gonzalez,MAGICO
Steffan Pino Briceno -
46'1-0Bryan Andres Carvallo Utreras
Diego Felipe Andres Orellana Medina -
46'Andres Alejandro Vilches Araneda
Sergio Carrasco1-0 -
52'Cristopher Mesias
Gaston Lezcano1-0 -
58'1-1Bryan Andres Carvallo Utreras (Assist:Enzo Hoyos)
-
70'Felipe Barrientos
Franco Lobos1-1 -
71'Nelson Sepulveda
Diego Andres Cespedes Maturana1-1 -
75'1-1Enzo Hoyos
-
84'1-1Hans Francisco Salinas
Joaquin Moya -
84'1-1Diego Fernandez Gonzalez
Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda -
89'Franco Natanael García Barboza (Assist:Nelson Sepulveda)2-1
-
90'Franco Natanael García Barboza Goal awarded2-1
-
Cobresal vs Municipal Iquique: Đội hình chính và dự bị
-
Cobresal4-3-322Leandro Requena7Marcelo Jorquera5Francisco Alarcon Cruz16Emanuel Hernandez23Guillermo Pacheco28Diego Andres Cespedes Maturana11Gaston Lezcano8Emiliano Sosa17Franco Lobos19Sergio Carrasco14Franco Natanael García Barboza11Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda8Steffan Pino Briceno10Edson Raul Puch Cortes20Diego Felipe Andres Orellana Medina5Agustin Nadruz7Joaquin Moya4Dilan Rojas30Matias Javier Blazquez Lavin33Miguel Sanhueza19Ronald de La Fuente12Daniel Castillo
- Đội hình dự bị
-
6Felipe Barrientos4Franco Bechtholdt36Jens Buss13Cristopher Mesias12Alejandro Jesus Santander Caro20Nelson Sepulveda38Andres Alejandro Vilches AranedaBryan Andres Carvallo Utreras 22Ruben Ignacio Farfan Arancibia 14Diego Fernandez Gonzalez 21Cesar Gonzalez,MAGICO 17Enzo Hoyos 32Hans Francisco Salinas 18Daniel Sappa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo HuertaJaime Vera
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobresal vs Municipal Iquique: Số liệu thống kê
-
CobresalMunicipal Iquique
-
4Phạt góc12
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút5
-
-
12Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
307Số đường chuyền472
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
6Cứu thua11
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn13
-
-
26Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách4
-
-
29Long pass32
-
-
72Pha tấn công103
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation