Kết quả Coquimbo Unido vs Universidad de Chile, 02h00 ngày 01/09
Kết quả Coquimbo Unido vs Universidad de Chile
Đối đầu Coquimbo Unido vs Universidad de Chile
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Universidad de Chile gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202402:00
-
Coquimbo Unido 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.801
3.30X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coquimbo Unido vs Universidad de Chile
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 23
-
Coquimbo Unido vs Universidad de Chile: Diễn biến chính
-
15'0-0Marcelo Morales
-
21'Bruno Cabrera0-0
-
39'Juan Francisco Cornejo Palma0-0
-
46'0-0Lucas Assad
Pedro Ojeda -
46'0-0Antonio Alejandro Diaz Campos
Marcelo Morales -
60'0-0Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez
Matias Sepulveda -
60'0-0Cristian Palacios
Nicolas Guerra -
67'Benjamin Chandia
Juan Francisco Cornejo Palma0-0 -
67'Dylan Escobar
Cristopher Barrera0-0 -
72'0-1Cristian Palacios (Assist:Leandro Miguel Fernandez)
-
78'Alejandro Azocar
Bruno Cabrera0-1 -
82'Ignacio Jara
Jonatan Jesus Bauman0-1 -
84'0-1Gabriel Castellon
-
85'0-1Federico Mateos
Maximiliano Gabriel Guerrero Pena
-
Coquimbo Unido vs Universidad de Chile: Đội hình chính và dự bị
-
Coquimbo Unido3-4-313Diego Sanchez Carvajal27Salvador Sanchez3Manuel Elias Fernandez Guzman2Bruno Cabrera16Juan Francisco Cornejo Palma7Sebastian Galani8Alejandro Maximiliano Camargo26Cristopher Barrera28Sebastian Cabrera9Andres Chavez17Jonatan Jesus Bauman7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena11Nicolas Guerra9Leandro Miguel Fernandez5Pedro Ojeda29Carlos Mariano Aranguiz Sandoval16Matias Sepulveda17Fabian Hormazabal2Franco Calderon26Fabricio Formiliano14Marcelo Morales25Gabriel Castellon
- Đội hình dự bị
-
11Alejandro Azocar30Benjamin Chandia5Dylan Escobar18Ignacio Jara32Martin Andres Mundaca Barraza1Miguel Angel Pinto Jerez22Matias ZepedaLucas Assad 10Antonio Alejandro Diaz Campos 24Juan Pablo Gomez Vidal 15Federico Mateos 20Cristian Palacios 30Cristopher Toselli Rios 1Ignacio Antonio Vasquez Gonzalez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando DiazMauricio Andres Pellegrino
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Coquimbo Unido vs Universidad de Chile: Số liệu thống kê
-
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt15
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
275Số đường chuyền558
-
-
64%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
6Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên21
-
-
6Thử thách12
-
-
35Long pass49
-
-
77Pha tấn công116
-
-
34Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation