Kết quả Everton CD vs Huachipato, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Everton CD vs Huachipato
Đối đầu Everton CD vs Huachipato
Phong độ Everton CD gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:00
-
Everton CD 31Huachipato 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2.5
0.65U 2.5
1.151
1.67X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton CD vs Huachipato
-
Sân vận động: Estadio Sausalito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 29
-
Everton CD vs Huachipato: Diễn biến chính
-
35'0-0Renzo Malanca
-
37'0-0Mario Briceno
-
46'Federico Andres Martinez Berroa
Emiliano Maximo Ramos Aviles0-0 -
58'0-0Jorge Sebastia Saez
Carlos Alberto Villanueva Fuentes -
58'0-0Leandro Diaz
Mario Briceno -
62'0-0Jorge Sebastia Saez
-
65'1-0
-
67'Nicolas Baeza1-0
-
70'1-0Brayan Palmezano
-
70'1-0Maximiliano Gutierrez
Joaquin Gutierrez -
72'Alex Ibacache
Nicolas Baeza1-0 -
75'Lautaro Tello1-0
-
79'Joan Cruz
Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete1-0 -
79'Tomas Astaburuaga
Lautaro Tello1-0 -
90'1-0Antonio Castillo
-
90'Jonathan David Dos Santos Dure
Rodrigo Contreras1-0 -
90'Rodrigo Contreras1-0
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Everton CD vs Huachipato: Số liệu thống kê
-
Everton CDHuachipato
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
13Sút Phạt7
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
420Số đường chuyền356
-
-
75%Chuyền chính xác69%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
1Đánh chặn2
-
-
23Ném biên28
-
-
1Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
31Long pass27
-
-
98Pha tấn công83
-
-
55Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation