Kết quả O.Higgins vs Coquimbo Unido, 03h30 ngày 15/09
Kết quả O.Higgins vs Coquimbo Unido
Đối đầu O.Higgins vs Coquimbo Unido
Phong độ O.Higgins gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:30
-
O.Higgins 41Coquimbo Unido 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.30X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu O.Higgins vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động: Estadio El Teniente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 24
-
O.Higgins vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
-
20'Juan Eduardo Fuentes0-0
-
41'0-0Alejandro Maximiliano Camargo
-
42'Arnaldo Castillo (Assist:Juan Ignacio Diaz)1-0
-
45'Pedro Navarro1-0
-
45'1-1Bruno Cabrera
-
46'Felipe Faundez
Moises Gonzalez1-1 -
54'1-1Benjamin Chandia
-
56'Arnaldo Castillo Goal Disallowed1-1
-
58'Diego Mario Buonanotte Rende1-1
-
63'1-1Dylan Escobar
Cristopher Barrera -
63'1-1Sebastian Galani
Alejandro Maximiliano Camargo -
65'Camilo Moya1-1
-
73'1-1Ignacio Jara
Benjamin Chandia -
73'Bryan Rabello Mella
Esteban Calderon1-1 -
73'Yerko Bastian Leiva Lazo
Camilo Moya1-1 -
80'1-1Enzo Adriano Norero Mettifogo
Andres Chavez -
80'1-1Alejandro Azocar
Juan Francisco Cornejo Palma -
84'1-1Sebastian Galani
-
85'Octavio Bianchi
Arnaldo Castillo1-1 -
90'Carlos Auzqui
Joaquin Tapia1-1
-
O.Higgins vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
-
O.Higgins4-2-1-31Diego Carreno4Pedro Navarro14Juan Ignacio Diaz26Leonel Mosevich17Moises Gonzalez5Camilo Moya6Juan Eduardo Fuentes18Diego Mario Buonanotte Rende28Esteban Calderon9Arnaldo Castillo30Joaquin Tapia9Andres Chavez8Alejandro Maximiliano Camargo6Dylan Glaby26Cristopher Barrera16Juan Francisco Cornejo Palma30Benjamin Chandia2Bruno Cabrera3Manuel Elias Fernandez Guzman27Salvador Sanchez28Sebastian Cabrera13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
-
11Carlos Auzqui21Octavio Bianchi3Felipe Faundez8Yerko Bastian Leiva Lazo12Martin Quezada10Bryan Rabello Mella15Yorman ZapataAlejandro Azocar 11Jonatan Jesus Bauman 17Dylan Escobar 5Sebastian Galani 7Ignacio Jara 18Enzo Adriano Norero Mettifogo 33Miguel Angel Pinto Jerez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo de MunerFernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
O.Higgins vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
-
O.HigginsCoquimbo Unido
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
443Số đường chuyền335
-
-
75%Chuyền chính xác58%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn3
-
-
25Ném biên33
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách3
-
-
38Long pass16
-
-
108Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation