Kết quả Union Espanola vs Huachipato, 03h30 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 27

  • Union Espanola vs Huachipato: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Thiago Vecino Berriel
  • 15'
    0-0
    Thiago Vecino Berriel Goal Disallowed
  • 29'
    Diego Hernan Gonzalez (Assist:Fernando Ovelar) goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
    Renzo Malanca
  • 46'
    Emiliano Vecchio goal 
    2-0
  • 51'
    2-1
    goal Thiago Vecino Berriel
  • 59'
    Pablo Aranguiz  
    Franco Farias  
    2-1
  • 62'
    2-1
    Gonzalo Montes Calderini
  • 71'
    2-1
     Cris Robert Martinez Escobar
     Jorge Sebastia Saez
  • 71'
    2-1
     Jimmy Martinez
     Gonzalo Montes Calderini
  • 77'
    Valentin Adamo  
    Fernando Ovelar  
    2-1
  • 78'
    Ignacio Nunez  
    Felipe Massri  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Maximiliano Gutierrez
     Carlos Alberto Villanueva Fuentes
  • 83'
    2-1
     Julian Brea
     Benjamin Gazzolo
  • 90'
    Pablo Aranguiz goal 
    3-1
  • Union Espanola vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị

  • Union Espanola4-5-1
    25
    Franco Luis Torgnascioli
    37
    Jeyson Rojas
    30
    José Tiznado
    27
    Luis Pavez Contreras
    3
    Valentin Vidal
    34
    Fernando Ovelar
    17
    Felipe Massri
    11
    Ariel Uribe
    10
    Emiliano Vecchio
    5
    Diego Hernan Gonzalez
    20
    Franco Farias
    11
    Jorge Sebastia Saez
    32
    Thiago Vecino Berriel
    6
    Claudio Elias Sepulveda Castro
    8
    Gonzalo Montes Calderini
    13
    Renzo Malanca
    14
    Carlos Alberto Villanueva Fuentes
    18
    Joaquin Gutierrez
    3
    Imanol Gonzalez
    4
    Benjamin Gazzolo
    2
    Antonio Castillo
    1
    Martin Cristian Alonso Parra Plaza
    Huachipato4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Valentin Adamo
    8Pablo Aranguiz
    1Alonso Montecinos
    14Ignacio Nunez
    18Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
    26Bastian Roco
    22Bastian Yanez
    Julian Brea 21
    Fabian Cerda 24
    Maximiliano Gutierrez 28
    Cris Robert Martinez Escobar 23
    Jimmy Martinez 20
    Benjamin Mellado 38
    Santiago Silva 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronald Fuentes
    Gustavo Alvarez
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Union Espanola vs Huachipato: Số liệu thống kê

  • Union Espanola
    Huachipato
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    292
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 38
    Long pass
    26
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 30 21 4 5 49 21 28 67 T T T T T H
2 Universidad de Chile 30 19 8 3 53 24 29 65 T B T T T H
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Palestino 30 13 7 10 46 33 13 46 T B T B T T
5 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
6 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
7 Everton CD 30 12 9 9 47 41 6 45 T B B T T H
8 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
9 Nublense 30 11 7 12 40 34 6 40 T B T T B B
10 Audax Italiano 30 10 4 16 36 39 -3 34 T T B B T B
11 Union La Calera 30 9 7 14 29 40 -11 34 B T B B H T
12 Huachipato 30 9 7 14 28 44 -16 34 T B B T B T
13 Cobresal 30 8 9 13 42 51 -9 33 B B T B T B
14 O.Higgins 30 8 7 15 34 53 -19 31 T B B B B B
15 Cobreloa 30 9 4 17 33 62 -29 31 B B T B H T
16 CD Copiapo S.A. 30 7 3 20 40 61 -21 24 B T B B B H

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation