Kết quả Univ Catolica vs Municipal Iquique, 04h30 ngày 01/09
Kết quả Univ Catolica vs Municipal Iquique
Đối đầu Univ Catolica vs Municipal Iquique
Phong độ Univ Catolica gần đây
Phong độ Municipal Iquique gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202404:30
-
Univ Catolica 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
0.75U 2.25
0.931
1.80X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Univ Catolica vs Municipal Iquique
-
Sân vận động: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Chile 2024 » vòng 23
-
Univ Catolica vs Municipal Iquique: Diễn biến chính
-
18'0-1Bryan Andres Carvallo Utreras (Assist:Edson Raul Puch Cortes)
-
27'Alfonso Parot0-1
-
45'0-2Enzo Hoyos (Assist:Steffan Pino Briceno)
-
46'Bryan Gonzalez
Francisco Andres Arancibia Silva0-2 -
46'Clemente Montes
Cesar Ignacio Pinares Tamayo0-2 -
46'Eugenio Mena Reveco
Jader Barbosa da Silva Gentil0-2 -
48'Gonzalo Tapia (Assist:Fernando Zuqui)1-2
-
50'Branco Ampuero Vera (Assist:Fernando Zuqui)2-2
-
55'2-2Matias Javier Blazquez Lavin
-
66'2-2Steffan Pino Briceno
-
78'Juan Rossel
Cristian Alejandro Cuevas Jara2-2 -
79'2-2Joaquin Moya
Bryan Andres Carvallo Utreras -
79'2-2Ruben Ignacio Farfan Arancibia
Cesar Gonzalez,MAGICO -
79'2-2Diego Fernandez Gonzalez
Enzo Hoyos -
80'2-2Diego Felipe Andres Orellana Medina
Dilan Rojas -
83'2-2Diego Felipe Andres Orellana Medina
-
86'Juan Rossel Goal Disallowed2-2
-
Univ Catolica vs Municipal Iquique: Đội hình chính và dự bị
-
Univ Catolica4-4-213Thomas Gillier15Cristian Alejandro Cuevas Jara24Alfonso Parot5Daniel Gonzalez17Branco Ampuero Vera44Jader Barbosa da Silva Gentil43Francisco Andres Arancibia Silva18Fernando Zuqui10Cesar Ignacio Pinares Tamayo9Fernando Zampedri20Gonzalo Tapia17Cesar Gonzalez,MAGICO8Steffan Pino Briceno10Edson Raul Puch Cortes22Bryan Andres Carvallo Utreras32Enzo Hoyos5Agustin Nadruz4Dilan Rojas30Matias Javier Blazquez Lavin15Carlos Rodriguez19Ronald de La Fuente12Daniel Castillo
- Đội hình dự bị
-
30Nicolas Ignacio Castillo Mora19Bryan Gonzalez22Gary Christofer Kagelmacher Perez3Eugenio Mena Reveco11Clemente Montes25Sebastian Perez Cardona35Juan RosselRuben Ignacio Farfan Arancibia 14Diego Fernandez Gonzalez 21Joaquin Moya 7Diego Felipe Andres Orellana Medina 20Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda 11Hans Francisco Salinas 18Daniel Sappa 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ariel HolanJaime Vera
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Univ Catolica vs Municipal Iquique: Số liệu thống kê
-
Univ CatolicaMunicipal Iquique
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
26Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
358Số đường chuyền265
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn5
-
-
27Ném biên23
-
-
12Thử thách9
-
-
39Long pass29
-
-
65Pha tấn công87
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation