Kết quả Barnechea vs CD Magallanes, 03h15 ngày 16/09
Kết quả Barnechea vs CD Magallanes
Đối đầu Barnechea vs CD Magallanes
Phong độ Barnechea gần đây
Phong độ CD Magallanes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202403:15
-
Barnechea 20CD Magallanes 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.74O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.77-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnechea vs CD Magallanes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 26
-
Barnechea vs CD Magallanes: Diễn biến chính
-
37'0-0Felipe Espinoza
-
45'0-1Tomás Aránguiz
-
45'0-1Nicolas Ramon Mancilla
-
62'Bruno Valdez0-1
-
78'0-1Claudio Ignacio Zamorano Salamanca
-
82'0-2Cristobal Andres Jorquera Torres
-
84'0-2Esteban Neira
-
89'Gonzalo Tapia Paez0-2
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Barnechea vs CD Magallanes: Số liệu thống kê
-
BarnecheaCD Magallanes
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
99Pha tấn công103
-
-
67Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation