Kết quả Curico Unido vs Santiago Wanderers, 06h00 ngày 08/10
Kết quả Curico Unido vs Santiago Wanderers
Đối đầu Curico Unido vs Santiago Wanderers
Phong độ Curico Unido gần đây
Phong độ Santiago Wanderers gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202406:00
-
Curico Unido 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 1
1.13U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Curico Unido vs Santiago Wanderers
-
Sân vận động: Farm Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 28
-
Curico Unido vs Santiago Wanderers: Diễn biến chính
-
13'0-0Marcos Velasquez
-
31'0-1Juan Ignacio Duma
-
43'0-2Jorge Gatica
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Curico Unido vs Santiago Wanderers: Số liệu thống kê
-
Curico UnidoSantiago Wanderers
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
72Pha tấn công59
-
-
33Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation