Kết quả Deportes La Serena vs Rangers Talca, 22h59 ngày 25/05
Kết quả Deportes La Serena vs Rangers Talca
Đối đầu Deportes La Serena vs Rangers Talca
Phong độ Deportes La Serena gần đây
Phong độ Rangers Talca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes La Serena vs Rangers Talca
-
Sân vận động: Poltada Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 14
-
Deportes La Serena vs Rangers Talca: Diễn biến chính
-
30'0-0Alejandro Samuel Marquez Perez
-
53'Sebastian Diaz0-0
-
85'0-0Milton Tobias Oscar Alegre Lopez
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes La Serena vs Rangers Talca: Số liệu thống kê
-
Deportes La SerenaRangers Talca
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
134Pha tấn công114
-
-
81Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 33 | B T H T H T |
2 | Deportes Limache | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 19 | 10 | 26 | T H H B H H |
3 | CD Magallanes | 15 | 8 | 2 | 5 | 23 | 16 | 7 | 26 | T T H B T T |
4 | Rangers Talca | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 26 | T B T B H B |
5 | CSD Antofagasta | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B H T T H |
6 | Barnechea | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 24 | T B H T H H |
7 | Santiago Morning | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 22 | H H H B T T |
8 | San Marcos de Arica | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | B B H T T T |
9 | Deportes Recoleta | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | B B H T T B |
10 | Deportes Santa Cruz | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 26 | -2 | 21 | T H B T H B |
11 | Curico Unido | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | H T T H T H |
12 | San Luis Quillota | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 28 | -9 | 19 | T B B B B B |
13 | Santiago Wanderers | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 21 | 3 | 18 | H H H B H T |
14 | Universidad de Concepcion | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 18 | T B H T H H |
15 | Deportes Temuco | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 20 | -9 | 12 | H H H B B B |
16 | Union San Felipe | 15 | 1 | 1 | 13 | 14 | 32 | -18 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation