Kết quả Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena, 02h00 ngày 01/09
Kết quả Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena
Đối đầu Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena
Phong độ Deportes Santa Cruz gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.88X
3.102
2.25Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 24
-
Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
30'0-1Ethan Espinoza
-
38'Camilo Elias Rencoret Lecaros0-1
-
49'Ivan Ledezma1-1
-
50'1-1Diego Sanhueza
-
75'1-1Lucas Bastian Alarcon Ancapi
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes Santa Cruz vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Deportes Santa CruzDeportes La Serena
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
117Pha tấn công116
-
-
92Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation