Kết quả Deportes Temuco vs Curico Unido, 01h00 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Chile 2024 » vòng 25

  • Deportes Temuco vs Curico Unido: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Williams Saez
  • 43'
    0-1
    goal Matias Ormazabal
  • 44'
    Camilo Alejandro Nunez Gomez
    0-1
  • 44'
    0-1
    Williams Saez
  • 45'
    Gonzalo Villegas
    0-1
  • 52'
    0-1
  • 52'
    0-1
    Herrera C.
  • 56'
    Frank Valenzuela
    0-1
  • 68'
    0-1
    Luis Santelices
  • 73'
    Franco Ignacio Cortes Aguirre
    0-1
  • 83'
    0-1
    Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
  • 86'
    0-1
    Nicolas Barrios
  • 90'
    Camilo Andres Melivilu Fuentes goal 
    1-1
  • 90'
    Camilo Andres Melivilu Fuentes
    1-1
  • BXH Hạng 2 Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Deportes Temuco vs Curico Unido: Số liệu thống kê

  • Deportes Temuco
    Curico Unido
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng 2 Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportes La Serena 30 21 7 2 42 15 27 70 T H T H H T
2 CD Magallanes 30 15 7 8 46 29 17 52 T H H T H T
3 Rangers Talca 30 14 8 8 42 32 10 50 H T H B H H
4 CSD Antofagasta 30 11 10 9 43 36 7 43 T T T B B T
5 Deportes Recoleta 30 11 7 12 38 35 3 40 B B H H T H
6 Santiago Morning 30 11 7 12 35 35 0 40 T B H H B T
7 Deportes Limache 30 11 7 12 42 43 -1 40 B B H T B B
8 Deportes Santa Cruz 30 11 7 12 43 47 -4 40 B T H H T B
9 Universidad de Concepcion 30 11 7 12 33 39 -6 40 B B B T H T
10 Santiago Wanderers 30 9 11 10 45 39 6 38 H T H H T B
11 San Marcos de Arica 30 9 8 13 32 35 -3 35 H H B B H B
12 Deportes Temuco 30 9 6 15 30 37 -7 33 H B T B B B
13 San Luis Quillota 30 7 7 16 29 58 -29 28 H T B H H B
14 Union San Felipe 30 6 8 16 27 47 -20 26 H T T H H T
15 Curico Unido 30 9 7 14 29 41 -12 25 H B T H T B
16 Barnechea 30 14 8 8 51 39 12 5 H B B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation