Kết quả Rangers Talca vs Union San Felipe, 04h00 ngày 09/09
Kết quả Rangers Talca vs Union San Felipe
Đối đầu Rangers Talca vs Union San Felipe
Phong độ Rangers Talca gần đây
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202404:00
-
Rangers Talca 21Union San Felipe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.60X
3.802
4.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.89O 1
0.80U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rangers Talca vs Union San Felipe
-
Sân vận động: Estadio Fiscal de Talca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 25
-
Rangers Talca vs Union San Felipe: Diễn biến chính
-
25'Sebastian Acuna0-0
-
29'0-0Axel Leon
-
44'Ignacio Caroca Cordero0-0
-
55'0-0Hugo Alejandro Herrera
-
64'0-1Gonzalo Andres Jara Gonzalez
-
67'Ignacio Caroca Cordero1-1
-
71'1-1Leandro Basan
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Rangers Talca vs Union San Felipe: Số liệu thống kê
-
Rangers TalcaUnion San Felipe
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
171Pha tấn công137
-
-
98Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation