Kết quả Santiago Morning vs Rangers Talca, 23h30 ngày 31/08
Kết quả Santiago Morning vs Rangers Talca
Đối đầu Santiago Morning vs Rangers Talca
Phong độ Santiago Morning gần đây
Phong độ Rangers Talca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:30
-
Santiago Morning 30Rangers Talca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.45X
3.302
2.55Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santiago Morning vs Rangers Talca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 24
-
Santiago Morning vs Rangers Talca: Diễn biến chính
-
27'0-1Alejandro Samuel Marquez Perez
-
45'0-1Sebastian Acuna
-
49'Diego Ceron0-1
-
50'0-1Sergio Felipe
-
82'0-1Pablo Sanhueza
-
83'Hernan Munoz Espinoza0-1
-
87'Cristian Muga0-1
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Santiago Morning vs Rangers Talca: Số liệu thống kê
-
Santiago MorningRangers Talca
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
177Pha tấn công139
-
-
79Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
3 | CD Magallanes | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H T T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
8 | Santiago Morning | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B T H B T B |
9 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
10 | Santiago Wanderers | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B H H T |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 25 | 9 | 4 | 12 | 28 | 29 | -1 | 31 | T B B H B B |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation