Kết quả Santiago Wanderers vs Universidad de Concepcion, 03h00 ngày 21/10
Kết quả Santiago Wanderers vs Universidad de Concepcion
Phong độ Santiago Wanderers gần đây
Phong độ Universidad de Concepcion gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202403:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santiago Wanderers vs Universidad de Concepcion
-
Sân vận động: Estadio Elias Figueroa Brander
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 30
-
Santiago Wanderers vs Universidad de Concepcion: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Santiago Wanderers vs Universidad de Concepcion: Số liệu thống kê
-
Santiago WanderersUniversidad de Concepcion
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | CD Magallanes | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 28 | 10 | 45 | B H T T H H |
3 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Santiago Morning | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B T B H |
8 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
9 | Santiago Wanderers | 27 | 8 | 10 | 9 | 41 | 33 | 8 | 34 | T B H H T H |
10 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 30 | -1 | 32 | B B H B B H |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation