Kết quả Union San Felipe vs Deportes La Serena, 01h00 ngày 06/10
Kết quả Union San Felipe vs Deportes La Serena
Đối đầu Union San Felipe vs Deportes La Serena
Phong độ Union San Felipe gần đây
Phong độ Deportes La Serena gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202401:00
-
Union San Felipe 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.91O 2.25
0.89U 2.25
0.831
3.00X
3.102
2.15Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union San Felipe vs Deportes La Serena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2024 » vòng 28
-
Union San Felipe vs Deportes La Serena: Diễn biến chính
-
29'0-0Vicente Duran
-
59'Facundo Monteseirin0-0
-
65'0-0Alvaro Delgado
-
90'0-0Felipe Mardones
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Union San Felipe vs Deportes La Serena: Số liệu thống kê
-
Union San FelipeDeportes La Serena
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
119Pha tấn công129
-
-
84Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation