Đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano, 02h00 ngày 25/8
Kết quả Coquimbo Unido vs Audax Italiano
Đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2024: Coquimbo Unido vs Audax Italiano
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano trước đây
-
29/03/2024Audax Italiano0 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
-
26/08/2023Audax Italiano1 - 1Coquimbo Unido1 - 0D
-
04/03/2023Coquimbo Unido3 - 1Audax Italiano1 - 1W
-
14/09/2022Coquimbo Unido0 - 1Audax Italiano0 - 0L
-
17/04/2022Audax Italiano1 - 1Coquimbo Unido0 - 1D
-
15/11/2020Audax Italiano2 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
-
01/09/2020Coquimbo Unido0 - 0Audax Italiano0 - 0D
-
07/10/2019Coquimbo Unido1 - 0Audax Italiano0 - 0W
-
14/04/2019Audax Italiano2 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
-
18/06/2018Audax Italiano3 - 1Coquimbo Unido1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 17 | 18 | 40 | T H B T H T |
2 | Colo Colo | 19 | 11 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 36 | T B T T H T |
3 | Univ Catolica | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 19 | 8 | 35 | B T T H H B |
4 | Coquimbo Unido | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 35 | H T B H B B |
5 | Union Espanola | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T H H T H |
6 | Municipal Iquique | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 33 | 3 | 32 | B T H H T B |
7 | Palestino | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | H B B H T B |
8 | Everton CD | 20 | 7 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T H H H H |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | Cobresal | 20 | 5 | 8 | 7 | 32 | 34 | -2 | 23 | T H B T H T |
11 | O.Higgins | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 36 | -10 | 23 | T T B H B B |
12 | Audax Italiano | 20 | 6 | 3 | 11 | 23 | 27 | -4 | 21 | B B T B H T |
13 | Huachipato | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | T B H B H T |
14 | Cobreloa | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 45 | -23 | 21 | B H T B T B |
15 | Union La Calera | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | T B T H B T |
16 | CD Copiapo S.A. | 20 | 6 | 0 | 14 | 23 | 32 | -9 | 18 | T B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: