Đối đầu Huachipato vs Audax Italiano, 07h30 ngày 21/5
Kết quả Huachipato vs Audax Italiano
Đối đầu Huachipato vs Audax Italiano
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Audax Italiano
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Audax Italiano trước đây
-
09/12/2023Huachipato2 - 0Audax Italiano0 - 0W
-
20/05/2023Audax Italiano1 - 0Huachipato1 - 0L
-
10/07/2022Audax Italiano1 - 1Huachipato0 - 1D
-
13/02/2022Huachipato2 - 1Audax Italiano1 - 1W
-
25/10/2021Huachipato0 - 0Audax Italiano0 - 0D
-
20/07/2021Audax Italiano3 - 3Huachipato2 - 2D
-
12/01/2021Audax Italiano2 - 0Huachipato0 - 0L
-
11/03/2020Huachipato2 - 1Audax Italiano2 - 0W
-
11/08/2019Audax Italiano0 - 1Huachipato0 - 1W
-
09/03/2019Huachipato2 - 0Audax Italiano1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | H H T H T B |
2 | Municipal Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 24 | B B T H T H |
3 | Univ Catolica | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B T T T T |
4 | Colo Colo | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 23 | B T T H T T |
5 | Palestino | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T B |
6 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T H T T T |
7 | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 1 | 21 | B T B T H T |
8 | Union Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 18 | B T T H B H |
9 | Nublense | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 15 | B H T B B H |
10 | O.Higgins | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 | H B H B B H |
11 | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B B H |
12 | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13 | H B T B B H |
13 | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | B T H T H H |
14 | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B T B |
15 | CD Copiapo S.A. | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | -8 | 9 | B B B B T B |
16 | Union La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 9 | B H B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: