Đối đầu Palestino vs Audax Italiano, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Palestino vs Audax Italiano
Đối đầu Palestino vs Audax Italiano
Phong độ Palestino gần đây
Phong độ Audax Italiano gần đây
VĐQG Chile 2024: Palestino vs Audax Italiano
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palestino vs Audax Italiano trước đây
-
02/06/2024Audax Italiano1 - 2Palestino1 - 0W
-
08/07/2023Audax Italiano0 - 3Palestino0 - 1W
-
22/01/2023Palestino1 - 1Audax Italiano0 - 0D
-
08/08/2022Palestino3 - 3Audax Italiano3 - 1D
-
14/03/2022Audax Italiano3 - 1Palestino1 - 0L
-
09/10/2021Audax Italiano2 - 3Palestino0 - 2W
-
15/06/2021Palestino0 - 2Audax Italiano0 - 0L
-
20/12/2020Palestino1 - 0Audax Italiano1 - 0W
-
24/02/2020Audax Italiano0 - 1Palestino0 - 0W
-
19/08/2019Audax Italiano2 - 3Palestino1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Palestino vs Audax Italiano
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Audax Italiano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Audax Italiano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palestino vs Audax Italiano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palestino (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Palestino (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
Thắng: là số trận Palestino thắng
Bại: là số trận Palestino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palestino và Audax Italiano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 29 | 21 | 3 | 5 | 48 | 20 | 28 | 66 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 29 | 19 | 7 | 3 | 52 | 23 | 29 | 64 | T T B T T T |
3 | Univ Catolica | 29 | 13 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 46 | T B B T B H |
4 | Union Espanola | 29 | 13 | 6 | 10 | 53 | 43 | 10 | 45 | T B T T T B |
5 | Municipal Iquique | 29 | 13 | 6 | 10 | 51 | 48 | 3 | 45 | T B T B T B |
6 | Everton CD | 29 | 12 | 8 | 9 | 46 | 40 | 6 | 44 | H T B B T T |
7 | Palestino | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 43 | B T B T B T |
8 | Coquimbo Unido | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 42 | H H B B T H |
9 | Nublense | 29 | 11 | 7 | 11 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T B T T B |
10 | Audax Italiano | 29 | 10 | 4 | 15 | 36 | 37 | -1 | 34 | T T T B B T |
11 | Cobresal | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 48 | -6 | 33 | B B B T B T |
12 | Union La Calera | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | T B T B B H |
13 | O.Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 50 | -16 | 31 | H T B B B B |
14 | Huachipato | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B T B B T B |
15 | Cobreloa | 29 | 8 | 4 | 17 | 30 | 62 | -32 | 28 | B B B T B H |
16 | CD Copiapo S.A. | 29 | 7 | 2 | 20 | 39 | 60 | -21 | 23 | B B T B B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: