Đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco, 22h30 ngày 06/10
Kết quả Barnechea vs Deportes Temuco
Đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco
Phong độ Barnechea gần đây
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Barnechea vs Deportes Temuco
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco trước đây
-
19/05/2024Deportes Temuco0 - 1Barnechea0 - 0W
-
12/08/2023Barnechea1 - 2Deportes Temuco1 - 1L
-
27/03/2023Deportes Temuco3 - 2Barnechea0 - 0L
-
25/10/2022Deportes Temuco4 - 1Barnechea1 - 1L
-
23/05/2022Barnechea2 - 0Deportes Temuco1 - 0W
-
28/09/2021Barnechea2 - 0Deportes Temuco1 - 0W
-
25/05/2021Deportes Temuco2 - 0Barnechea0 - 0L
-
10/11/2020Barnechea1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
26/09/2020Deportes Temuco3 - 1Barnechea1 - 0L
-
19/10/2019Barnechea1 - 0Deportes Temuco0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barnechea vs Deportes Temuco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barnechea (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Barnechea (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barnechea thắng
Bại: là số trận Barnechea thua
Thắng: là số trận Barnechea thắng
Bại: là số trận Barnechea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barnechea và Deportes Temuco trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 26 | 19 | 5 | 2 | 34 | 12 | 22 | 62 | T T H T H T |
2 | CD Magallanes | 27 | 13 | 6 | 8 | 38 | 28 | 10 | 45 | B H T T H H |
3 | Rangers Talca | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H T H T H |
4 | Barnechea | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 27 | 14 | 43 | T T T H B B |
5 | CSD Antofagasta | 27 | 10 | 10 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | H H H T T T |
6 | Deportes Limache | 27 | 10 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | T T H B B H |
7 | Santiago Morning | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H B T B H |
8 | Deportes Santa Cruz | 27 | 10 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 36 | T B H B T H |
9 | Santiago Wanderers | 27 | 8 | 10 | 9 | 41 | 33 | 8 | 34 | T B H H T H |
10 | San Marcos de Arica | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 30 | 0 | 34 | T H B H H B |
11 | Deportes Temuco | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 28 | -3 | 33 | B T H H B T |
12 | Universidad de Concepcion | 27 | 9 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T B B B |
13 | Deportes Recoleta | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 30 | -1 | 32 | B B H B B H |
14 | Curico Unido | 27 | 8 | 6 | 13 | 26 | 37 | -11 | 30 | B H B H B T |
15 | San Luis Quillota | 27 | 7 | 5 | 15 | 26 | 49 | -23 | 26 | B B H H T B |
16 | Union San Felipe | 27 | 5 | 6 | 16 | 25 | 46 | -21 | 21 | H B B H T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: