Đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea, 02h00 ngày 19/5
Kết quả Deportes Temuco vs Barnechea
Đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Phong độ Barnechea gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Deportes Temuco vs Barnechea
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea trước đây
-
12/08/2023Barnechea1 - 2Deportes Temuco1 - 1W
-
27/03/2023Deportes Temuco3 - 2Barnechea0 - 0W
-
25/10/2022Deportes Temuco4 - 1Barnechea1 - 1W
-
23/05/2022Barnechea2 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
28/09/2021Barnechea2 - 0Deportes Temuco1 - 0L
-
25/05/2021Deportes Temuco2 - 0Barnechea0 - 0W
-
10/11/2020Barnechea1 - 1Deportes Temuco0 - 1D
-
26/09/2020Deportes Temuco3 - 1Barnechea1 - 0W
-
19/10/2019Barnechea1 - 0Deportes Temuco0 - 0L
-
14/04/2019Deportes Temuco0 - 1Barnechea0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportes Temuco vs Barnechea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Temuco (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Deportes Temuco (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
Thắng: là số trận Deportes Temuco thắng
Bại: là số trận Deportes Temuco thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportes Temuco và Barnechea trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 26 | T T T B T H |
2 | Rangers Talca | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | T T H T B T |
3 | Deportes Limache | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 24 | T H T T H H |
4 | CD Magallanes | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | T H B T T H |
5 | Barnechea | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 19 | B H T T B H |
6 | San Luis Quillota | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | T B T T T B |
7 | CSD Antofagasta | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T T B B H |
8 | Deportes Santa Cruz | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | B T B T H B |
9 | Santiago Morning | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | B H T H H H |
10 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | B B B B B H |
11 | Curico Unido | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H B H T T |
12 | San Marcos de Arica | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 17 | -2 | 13 | T B T B B H |
13 | Santiago Wanderers | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 13 | B B H H H H |
14 | Universidad de Concepcion | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 13 | B T B T B H |
15 | Deportes Temuco | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T B H H H |
16 | Union San Felipe | 12 | 1 | 1 | 10 | 13 | 25 | -12 | 4 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: