Đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A., 04h30 ngày 03/6
Kết quả Colo Colo vs CD Copiapo S.A.
Đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A.
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
VĐQG Chile 2024: Colo Colo vs CD Copiapo S.A.
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A. trước đây
-
15/09/2023Colo Colo1 - 1CD Copiapo S.A.0 - 0D
-
23/01/2023CD Copiapo S.A.2 - 5Colo Colo1 - 2W
-
23/10/2015Colo Colo2 - 2CD Copiapo S.A.2 - 1D
-
15/10/2015CD Copiapo S.A.2 - 3Colo Colo1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A.
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs CD Copiapo S.A.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Colo Colo (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colo Colo và CD Copiapo S.A. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 13 | 29 | H T H T B H |
2 | Univ Catolica | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T T T |
3 | Coquimbo Unido | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 27 | H T T T T T |
4 | Colo Colo | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 26 | T T H T T T |
5 | Union Espanola | 14 | 7 | 3 | 4 | 30 | 24 | 6 | 24 | T H B H T T |
6 | Municipal Iquique | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 2 | 24 | T H T H B B |
7 | Palestino | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T B B |
8 | Everton CD | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | T B T H T B |
9 | O.Higgins | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 19 | H B B H H T |
10 | Nublense | 14 | 4 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 16 | H T B B H H |
11 | Huachipato | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Audax Italiano | 14 | 4 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 14 | T B T B T B |
13 | Cobreloa | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 37 | -23 | 14 | B B B H B B |
14 | Cobresal | 14 | 2 | 6 | 6 | 21 | 25 | -4 | 12 | H T H H B H |
15 | CD Copiapo S.A. | 14 | 4 | 0 | 10 | 19 | 26 | -7 | 12 | B B B T B T |
16 | Union La Calera | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 9 | H B B T B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: