Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola, 22h30 ngày 15/9
Kết quả CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
Đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2024: CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola trước đây
-
22/04/2024Union Espanola5 - 3CD Copiapo S.A.3 - 1L
-
27/08/2023CD Copiapo S.A.4 - 3Union Espanola3 - 0W
-
05/03/2023Union Espanola3 - 0CD Copiapo S.A.2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Copiapo S.A. vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Copiapo S.A. (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CD Copiapo S.A. (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
Thắng: là số trận CD Copiapo S.A. thắng
Bại: là số trận CD Copiapo S.A. thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Copiapo S.A. và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 23 | 14 | 7 | 2 | 42 | 17 | 25 | 49 | T H T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | H H B T B H |
4 | Coquimbo Unido | 23 | 10 | 6 | 7 | 28 | 25 | 3 | 36 | H B B H B B |
5 | Municipal Iquique | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 39 | 2 | 36 | H T B B T H |
6 | Palestino | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 34 | H T B T H H |
7 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 | H H H B T T |
8 | Union Espanola | 23 | 9 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 | H H T H B B |
9 | Nublense | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 28 | T T H H B H |
10 | Cobresal | 23 | 6 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 27 | T H T B T H |
11 | O.Higgins | 23 | 7 | 6 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | H B B T H B |
12 | Huachipato | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H T B H T |
13 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
14 | Cobreloa | 23 | 7 | 3 | 13 | 23 | 50 | -27 | 24 | B T B B T B |
15 | Audax Italiano | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H T H B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 23 | 6 | 2 | 15 | 29 | 39 | -10 | 20 | B B B H B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: