Đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A., 04h30 ngày 05/8
Kết quả Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.
Đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.
Phong độ Universidad de Chile gần đây
Phong độ CD Copiapo S.A. gần đây
VĐQG Chile 2024: Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A. trước đây
-
05/03/2024CD Copiapo S.A.1 - 3Universidad de Chile1 - 1W
-
25/09/2023CD Copiapo S.A.3 - 1Universidad de Chile2 - 1L
-
20/03/2023Universidad de Chile0 - 0CD Copiapo S.A.0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs CD Copiapo S.A.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universidad de Chile (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Universidad de Chile (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universidad de Chile và CD Copiapo S.A. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T H T B H |
2 | Univ Catolica | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T B T T H |
3 | Universidad de Chile | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 17 | 13 | 33 | T B H T H B |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Union Espanola | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T T B B T H |
6 | Municipal Iquique | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 29 | 3 | 28 | T H B B T H |
7 | Palestino | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 26 | B T H B B H |
8 | Everton CD | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B B T H H |
9 | O.Higgins | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H T T B H |
10 | Nublense | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 19 | B H H T B B |
11 | CD Copiapo S.A. | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B T T B T |
12 | Cobreloa | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H B B H T |
13 | Audax Italiano | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 17 | B T B B B T |
14 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
15 | Cobresal | 17 | 3 | 7 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B H T H B |
16 | Union La Calera | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B B T B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: