Đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido, 07h30 ngày 28/8
Kết quả Cobreloa vs Coquimbo Unido
Đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobreloa vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/8/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido trước đây
-
08/04/2024Coquimbo Unido2 - 1Cobreloa1 - 1L
-
07/09/2021Coquimbo Unido2 - 1Cobreloa1 - 0L
-
04/05/2021Cobreloa1 - 1Coquimbo Unido1 - 1D
-
26/08/2018Cobreloa2 - 2Coquimbo Unido1 - 0D
-
04/03/2018Coquimbo Unido2 - 0Cobreloa1 - 0L
-
10/09/2017Coquimbo Unido1 - 0Cobreloa1 - 0L
-
10/04/2017Cobreloa3 - 2Coquimbo Unido2 - 2W
-
31/07/2016Coquimbo Unido1 - 0Cobreloa1 - 0L
-
03/04/2016Coquimbo Unido3 - 1Cobreloa2 - 1L
-
01/11/2015Cobreloa3 - 1Coquimbo Unido2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Chile | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobreloa và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 17 | 22 | 43 | H B T H T T |
2 | Colo Colo | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 15 | 16 | 39 | B T T H T T |
3 | Univ Catolica | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T H H B T |
4 | Coquimbo Unido | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 36 | T B H B B H |
5 | Union Espanola | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T H H T H |
6 | Palestino | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 22 | 9 | 32 | B B H T B T |
7 | Municipal Iquique | 21 | 9 | 5 | 7 | 37 | 36 | 1 | 32 | T H H T B B |
8 | Everton CD | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 28 | T H H H H B |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | O.Higgins | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 37 | -8 | 26 | T B H B B T |
11 | Cobresal | 21 | 5 | 8 | 8 | 32 | 37 | -5 | 23 | H B T H T B |
12 | Audax Italiano | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 28 | -4 | 22 | B T B H T H |
13 | Huachipato | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B H B H T B |
14 | Cobreloa | 21 | 6 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 21 | H T B T B B |
15 | Union La Calera | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 20 | B T H B T H |
16 | CD Copiapo S.A. | 21 | 6 | 1 | 14 | 26 | 35 | -9 | 19 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: