Đối đầu Cobreloa vs Nublense, 03h30 ngày 25/9
Kết quả Cobreloa vs Nublense
Đối đầu Cobreloa vs Nublense
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Nublense gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobreloa vs Nublense
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobreloa vs Nublense trước đây
-
28/04/2024Nublense6 - 0Cobreloa5 - 0L
-
06/12/2020Cobreloa4 - 2Nublense2 - 1W
-
05/10/2020Nublense3 - 2Cobreloa3 - 2L
-
16/09/2019Cobreloa1 - 2Nublense1 - 1L
-
06/05/2019Nublense3 - 2Cobreloa2 - 0L
-
14/10/2018Cobreloa1 - 0Nublense1 - 0W
-
21/05/2018Nublense5 - 0Cobreloa2 - 0L
-
28/08/2017Nublense3 - 0Cobreloa3 - 0L
-
01/05/2017Cobreloa3 - 0Nublense2 - 0W
-
11/09/2016Nublense2 - 0Cobreloa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cobreloa vs Nublense
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Nublense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Nublense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Chile | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Nublense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cobreloa (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobreloa và Nublense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 24 | 15 | 7 | 2 | 43 | 17 | 26 | 52 | H T T T T T |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 | T H T T T T |
3 | Univ Catolica | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | H H B T B H |
4 | Municipal Iquique | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 40 | 4 | 39 | T B B T H T |
5 | Coquimbo Unido | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 37 | B B H B B H |
6 | Union Espanola | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 38 | 6 | 36 | H T H B B T |
7 | Palestino | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | T B T H H B |
8 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 | H H H B T T |
9 | Nublense | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 31 | T H H B H T |
10 | O.Higgins | 24 | 7 | 7 | 10 | 31 | 40 | -9 | 28 | B B T H B H |
11 | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 | H T B T H B |
12 | Audax Italiano | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 32 | -4 | 25 | H T H B B T |
13 | Huachipato | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 34 | -15 | 25 | H T B H T B |
14 | Union La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 | H B T H H T |
15 | Cobreloa | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 52 | -29 | 24 | T B B T B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 24 | 6 | 2 | 16 | 31 | 42 | -11 | 20 | B B H B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: