Đối đầu Cobreloa vs Union La Calera, 07h30 ngày 10/8
Kết quả Cobreloa vs Union La Calera
Đối đầu Cobreloa vs Union La Calera
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Union La Calera gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobreloa vs Union La Calera
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobreloa vs Union La Calera trước đây
-
12/03/2024Union La Calera0 - 2Cobreloa0 - 0W
-
09/02/2015Union La Calera0 - 0Cobreloa0 - 0D
-
25/08/2014Cobreloa1 - 1Union La Calera1 - 0D
-
24/03/2014Union La Calera0 - 1Cobreloa0 - 0W
-
28/10/2013Cobreloa1 - 0Union La Calera0 - 0W
-
19/05/2013Union La Calera1 - 2Cobreloa1 - 0W
-
15/07/2012Union La Calera1 - 0Cobreloa1 - 0L
-
14/11/2017Union La Calera3 - 0Cobreloa1 - 0L
-
06/02/2017Cobreloa5 - 1Union La Calera3 - 0W
-
21/11/2016Union La Calera0 - 0Cobreloa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cobreloa vs Union La Calera
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Union La Calera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Union La Calera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 4 | 2 | 1 |
Hạng 2 Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobreloa vs Union La Calera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobreloa (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cobreloa (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
Thắng: là số trận Cobreloa thắng
Bại: là số trận Cobreloa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobreloa và Union La Calera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 17 | 14 | 36 | B H T H B T |
2 | Coquimbo Unido | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T H T B H |
3 | Univ Catolica | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T B T T H |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Municipal Iquique | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | H B B T H H |
6 | Union Espanola | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T T B B T H |
7 | Palestino | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 26 | B T H B B H |
8 | Everton CD | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B B T H H |
9 | O.Higgins | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H T T B H |
10 | Nublense | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 22 | H H T B B T |
11 | Cobresal | 18 | 4 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 19 | B H T H B T |
12 | CD Copiapo S.A. | 18 | 6 | 0 | 12 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T B T B |
13 | Cobreloa | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 42 | -22 | 18 | H B B H T B |
14 | Audax Italiano | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B B T B |
15 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
16 | Union La Calera | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B T B T H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: