Đối đầu Huachipato vs Cobresal, 05h00 ngày 10/8
Kết quả Huachipato vs Cobresal
Đối đầu Huachipato vs Cobresal
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Cobresal trước đây
-
10/03/2024Cobresal1 - 2Huachipato0 - 2W
-
15/07/2023Cobresal2 - 0Huachipato1 - 0L
-
29/01/2023Huachipato2 - 1Cobresal1 - 1W
-
29/08/2022Cobresal2 - 0Huachipato0 - 0L
-
04/04/2022Huachipato1 - 0Cobresal0 - 0W
-
17/09/2021Cobresal1 - 1Huachipato1 - 0D
-
29/03/2021Huachipato0 - 0Cobresal0 - 0D
-
08/02/2021Cobresal2 - 1Huachipato0 - 0L
-
22/02/2020Huachipato1 - 0Cobresal1 - 0W
-
30/09/2019Cobresal1 - 1Huachipato1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Huachipato (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 18 | 10 | 6 | 2 | 31 | 17 | 14 | 36 | B H T H B T |
2 | Coquimbo Unido | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 18 | 8 | 35 | T T H T B H |
3 | Univ Catolica | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T B T T H |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Municipal Iquique | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | H B B T H H |
6 | Union Espanola | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 30 | 5 | 28 | T T B B T H |
7 | Palestino | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 26 | B T H B B H |
8 | Everton CD | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | T B B T H H |
9 | O.Higgins | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H T T B H |
10 | Nublense | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 23 | 5 | 22 | H H T B B T |
11 | Cobresal | 18 | 4 | 7 | 7 | 30 | 33 | -3 | 19 | B H T H B T |
12 | CD Copiapo S.A. | 18 | 6 | 0 | 12 | 23 | 29 | -6 | 18 | B T T B T B |
13 | Cobreloa | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 42 | -22 | 18 | H B B H T B |
14 | Audax Italiano | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 25 | -5 | 17 | T B B B T B |
15 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
16 | Union La Calera | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B T B T H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: