Đối đầu Cobresal vs O.Higgins, 04h00 ngày 03/11
Kết quả Cobresal vs O.Higgins
Đối đầu Cobresal vs O.Higgins
Phong độ Cobresal gần đây
Phong độ O.Higgins gần đây
VĐQG Chile 2024: Cobresal vs O.Higgins
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobresal vs O.Higgins trước đây
-
26/05/2024O.Higgins2 - 2Cobresal0 - 1D
-
26/11/2023O.Higgins0 - 0Cobresal0 - 0D
-
11/05/2023Cobresal1 - 0O.Higgins0 - 0W
-
22/10/2022O.Higgins1 - 0Cobresal1 - 0L
-
16/05/2022Cobresal2 - 0O.Higgins0 - 0W
-
26/10/2021Cobresal2 - 3O.Higgins1 - 1L
-
16/07/2021O.Higgins1 - 1Cobresal1 - 1D
-
04/12/2020Cobresal1 - 1O.Higgins0 - 0D
-
08/10/2020O.Higgins0 - 2Cobresal0 - 1W
-
04/08/2019Cobresal2 - 1O.Higgins1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cobresal vs O.Higgins
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs O.Higgins: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs O.Higgins: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobresal vs O.Higgins: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobresal (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cobresal (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
Thắng: là số trận Cobresal thắng
Bại: là số trận Cobresal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobresal và O.Higgins trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 28 | 20 | 3 | 5 | 45 | 20 | 25 | 63 | T T T T T T |
2 | Universidad de Chile | 28 | 18 | 7 | 3 | 48 | 22 | 26 | 61 | T T T B T T |
3 | Union Espanola | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 40 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Univ Catolica | 28 | 13 | 6 | 9 | 41 | 30 | 11 | 45 | H T B B T B |
5 | Municipal Iquique | 28 | 13 | 6 | 9 | 51 | 45 | 6 | 45 | H T B T B T |
6 | Everton CD | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 40 | 5 | 41 | T H T B B T |
7 | Coquimbo Unido | 28 | 11 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 41 | B H H B B T |
8 | Palestino | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 31 | 10 | 40 | H B T B T B |
9 | Nublense | 28 | 11 | 7 | 10 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T T B T T |
10 | Audax Italiano | 28 | 9 | 4 | 15 | 32 | 36 | -4 | 31 | B T T T B B |
11 | O.Higgins | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 31 | B H T B B B |
12 | Huachipato | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 43 | -16 | 31 | B B T B B T |
13 | Cobresal | 28 | 7 | 9 | 12 | 39 | 47 | -8 | 30 | H B B B T B |
14 | Union La Calera | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | T T B T B B |
15 | Cobreloa | 28 | 8 | 3 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B B B T B |
16 | CD Copiapo S.A. | 28 | 7 | 2 | 19 | 38 | 56 | -18 | 23 | H B B T B B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: