Đối đầu Union Espanola vs Cobresal, 02h00 ngày 28/7
Kết quả Union Espanola vs Cobresal
Đối đầu Union Espanola vs Cobresal
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Cobresal gần đây
VĐQG Chile 2024: Union Espanola vs Cobresal
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Espanola vs Cobresal trước đây
-
26/02/2024Cobresal2 - 2Union Espanola1 - 1D
-
09/12/2023Union Espanola1 - 0Cobresal0 - 0W
-
22/05/2023Cobresal0 - 0Union Espanola0 - 0D
-
03/10/2022Cobresal2 - 0Union Espanola1 - 0L
-
27/04/2022Union Espanola2 - 2Cobresal0 - 1D
-
06/12/2021Union Espanola0 - 1Cobresal0 - 0L
-
22/08/2021Cobresal2 - 0Union Espanola1 - 0L
-
15/02/2021Cobresal4 - 1Union Espanola2 - 1L
-
22/10/2020Union Espanola1 - 0Cobresal0 - 0W
-
22/11/2019Cobresal3 - 2Union Espanola1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Union Espanola vs Cobresal
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Cobresal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Cobresal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Cobresal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Union Espanola (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Espanola và Cobresal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 16 | 10 | 4 | 2 | 24 | 13 | 11 | 34 | T T T T H T |
2 | Universidad de Chile | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 16 | 14 | 33 | H T B H T H |
3 | Univ Catolica | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T T T B T |
4 | Colo Colo | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 14 | 12 | 29 | H T T T B T |
5 | Municipal Iquique | 16 | 8 | 3 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B B T |
6 | Palestino | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 25 | T B B T H B |
7 | Union Espanola | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 24 | B H T T B B |
8 | Everton CD | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 25 | 2 | 24 | T H T B B T |
9 | O.Higgins | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 25 | -2 | 22 | B B H H T T |
10 | Nublense | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 21 | 5 | 19 | B B H H T B |
11 | Huachipato | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 23 | -11 | 17 | B H B T B H |
12 | Cobresal | 16 | 3 | 7 | 6 | 26 | 29 | -3 | 16 | H H B H T H |
13 | CD Copiapo S.A. | 16 | 5 | 0 | 11 | 20 | 28 | -8 | 15 | B T B T T B |
14 | Cobreloa | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 38 | -23 | 15 | B B H B B H |
15 | Audax Italiano | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 24 | -5 | 14 | T B T B B B |
16 | Union La Calera | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 12 | T B B B T B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: