Đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido, 06h00 ngày 17/8
Kết quả Colo Colo vs Coquimbo Unido
Đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2024: Colo Colo vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido trước đây
-
17/03/2024Coquimbo Unido0 - 0Colo Colo0 - 0D
-
13/08/2023Coquimbo Unido2 - 2Colo Colo1 - 1D
-
27/02/2023Colo Colo2 - 3Coquimbo Unido1 - 3L
-
24/10/2022Coquimbo Unido0 - 2Colo Colo0 - 1W
-
15/05/2022Colo Colo4 - 0Coquimbo Unido3 - 0W
-
24/01/2021Colo Colo2 - 1Coquimbo Unido1 - 1W
-
10/10/2020Coquimbo Unido2 - 2Colo Colo1 - 0D
-
07/04/2019Coquimbo Unido2 - 0Colo Colo0 - 0L
-
09/09/2015Colo Colo3 - 0Coquimbo Unido1 - 0W
-
03/09/2015Coquimbo Unido1 - 1Colo Colo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Colo Colo (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colo Colo và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 17 | 14 | 37 | H T H B T H |
2 | Univ Catolica | 19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 35 | T B T T H H |
3 | Coquimbo Unido | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | T H T B H B |
4 | Colo Colo | 18 | 10 | 3 | 5 | 28 | 15 | 13 | 33 | T T B T T H |
5 | Municipal Iquique | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 31 | 4 | 32 | B B T H H T |
6 | Palestino | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | T H B B H T |
7 | Union Espanola | 19 | 8 | 5 | 6 | 36 | 31 | 5 | 29 | T B B T H H |
8 | Everton CD | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 27 | B B T H H H |
9 | Nublense | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T B B T T |
10 | O.Higgins | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 32 | -6 | 23 | H T T B H B |
11 | Cobreloa | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 42 | -20 | 21 | B B H T B T |
12 | Cobresal | 19 | 4 | 8 | 7 | 30 | 33 | -3 | 20 | H T H B T H |
13 | Audax Italiano | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 26 | -5 | 18 | B B B T B H |
14 | CD Copiapo S.A. | 19 | 6 | 0 | 13 | 23 | 30 | -7 | 18 | T T B T B B |
15 | Huachipato | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 25 | -12 | 18 | B T B H B H |
16 | Union La Calera | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 30 | -14 | 16 | B T B T H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: