Đối đầu Colo Colo vs Nublense, 05h00 ngày 30/8
Kết quả Colo Colo vs Nublense
Đối đầu Colo Colo vs Nublense
Phong độ Colo Colo gần đây
Phong độ Nublense gần đây
VĐQG Chile 2024: Colo Colo vs Nublense
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colo Colo vs Nublense trước đây
-
07/04/2024Nublense3 - 0Colo Colo1 - 0L
-
26/07/2023Nublense0 - 0Colo Colo0 - 0D
-
14/02/2023Colo Colo1 - 0Nublense0 - 0W
-
07/11/2022Nublense1 - 1Colo Colo1 - 1D
-
31/05/2022Colo Colo0 - 0Nublense0 - 0D
-
01/10/2021Colo Colo0 - 1Nublense0 - 1L
-
02/05/2021Nublense5 - 1Colo Colo1 - 1L
-
22/08/2022Colo Colo1 - 1Nublense0 - 0D
-
18/08/2022Nublense2 - 1Colo Colo0 - 0L
-
22/06/2018Colo Colo2 - 1Nublense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colo Colo vs Nublense
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Nublense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Nublense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colo Colo vs Nublense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colo Colo (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Colo Colo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
Thắng: là số trận Colo Colo thắng
Bại: là số trận Colo Colo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colo Colo và Nublense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 22 | 13 | 7 | 2 | 41 | 17 | 24 | 46 | B T H T T T |
2 | Colo Colo | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 15 | 16 | 39 | B T T H T T |
3 | Univ Catolica | 22 | 11 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | T H H B T B |
4 | Coquimbo Unido | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 24 | 4 | 36 | B H B B H B |
5 | Municipal Iquique | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 37 | 2 | 35 | H H T B B T |
6 | Union Espanola | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T H H T H B |
7 | Palestino | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 22 | 9 | 32 | B B H T B T |
8 | Everton CD | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 29 | 1 | 28 | T H H H H B |
9 | Nublense | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 24 | 6 | 27 | B B T T H H |
10 | O.Higgins | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H B B T H |
11 | Cobresal | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 38 | -3 | 26 | B T H T B T |
12 | Cobreloa | 22 | 7 | 3 | 12 | 23 | 49 | -26 | 24 | T B T B B T |
13 | Audax Italiano | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 28 | -4 | 22 | B T B H T H |
14 | Union La Calera | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 21 | T H B T H H |
15 | Huachipato | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B H B H T B |
16 | CD Copiapo S.A. | 22 | 6 | 1 | 15 | 27 | 37 | -10 | 19 | T B B B H B |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: