Đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido, 04h00 ngày 01/10
Kết quả Huachipato vs Coquimbo Unido
Đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
VĐQG Chile 2024: Huachipato vs Coquimbo Unido
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido trước đây
-
04/05/2024Coquimbo Unido3 - 1Huachipato2 - 0L
-
06/08/2023Huachipato2 - 2Coquimbo Unido2 - 1D
-
18/02/2023Coquimbo Unido1 - 2Huachipato0 - 1W
-
08/10/2022Huachipato0 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
-
09/05/2022Coquimbo Unido1 - 2Huachipato1 - 1W
-
28/12/2020Huachipato0 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
-
30/08/2020Coquimbo Unido1 - 2Huachipato0 - 0W
-
01/04/2019Huachipato0 - 0Coquimbo Unido0 - 0D
-
23/08/2022Coquimbo Unido0 - 0Huachipato0 - 0D
-
19/08/2022Huachipato1 - 0Coquimbo Unido1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Huachipato vs Coquimbo Unido: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Huachipato (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Huachipato (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
Thắng: là số trận Huachipato thắng
Bại: là số trận Huachipato thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Huachipato và Coquimbo Unido trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 25 | 13 | 42 | H B T B H T |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
6 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
7 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
8 | Union Espanola | 25 | 10 | 6 | 9 | 44 | 39 | 5 | 36 | T H B B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
13 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: