Đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola, 07h00 ngày 03/8
Kết quả Coquimbo Unido vs Union Espanola
Đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ Union Espanola gần đây
VĐQG Chile 2024: Coquimbo Unido vs Union Espanola
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola trước đây
-
03/03/2024Union Espanola1 - 0Coquimbo Unido1 - 0L
-
08/10/2023Coquimbo Unido3 - 1Union Espanola2 - 1W
-
24/04/2023Union Espanola2 - 0Coquimbo Unido0 - 0L
-
31/10/2022Union Espanola1 - 3Coquimbo Unido0 - 0W
-
21/05/2022Coquimbo Unido2 - 4Union Espanola1 - 1L
-
27/01/2021Union Espanola0 - 1Coquimbo Unido0 - 1W
-
02/11/2020Coquimbo Unido1 - 1Union Espanola0 - 0D
-
16/10/2019Union Espanola3 - 1Coquimbo Unido1 - 1L
-
05/05/2019Coquimbo Unido2 - 0Union Espanola2 - 0W
-
02/09/2010Coquimbo Unido0 - 3Union Espanola0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs Union Espanola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và Union Espanola trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 16 | 8 | 34 | T T T H T B |
2 | Universidad de Chile | 17 | 9 | 6 | 2 | 30 | 17 | 13 | 33 | T B H T H B |
3 | Univ Catolica | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T T T B T T |
4 | Colo Colo | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T T B T T |
5 | Municipal Iquique | 17 | 8 | 4 | 5 | 32 | 29 | 3 | 28 | T H B B T H |
6 | Union Espanola | 17 | 8 | 3 | 6 | 33 | 28 | 5 | 27 | H T T B B T |
7 | Palestino | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton CD | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 25 | H T B B T H |
9 | O.Higgins | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 27 | -3 | 22 | B H H T T B |
10 | Nublense | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 19 | B H H T B B |
11 | CD Copiapo S.A. | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 28 | -5 | 18 | T B T T B T |
12 | Cobreloa | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H B B H T |
13 | Audax Italiano | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 17 | B T B B B T |
14 | Huachipato | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17 | H B T B H B |
15 | Cobresal | 17 | 3 | 7 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B H T H B |
16 | Union La Calera | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B B T B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: